Lịch âm năm 2834

Tử vi năm Giáp Tuất 2834

Giáp Tuất (chữ Hán: 甲戌) là kết hợp thứ 11 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Tuất xuất hiện trước Ất Hợi và sau Quý Dậu.

Giáp Tuất: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Sơn Thượng Hỏa: mồm miệng nhanh nhẹn, tấm lòng thanh thản nhưng không an nhàn, có quyền bính, túc trí đa mưu, thanh danh xán lạn, nhiều phúc lộc, người nữ vượng phu, có số giàu sang.

Tuổi Giáp Tuất là những người khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Họ làm việc rất cẩn thận, minh bạch, không bao giờ vì tiền bạc, địa vị mà làm những điều đi ngược lại với lương tâm. Những người này coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân hơn mình bất cứ điều gì.

Họ chăm chỉ làm việc với tần suất gấp nhiều lần người khác. Cũng có lúc họ cảm thấy mệt mỏi nhưng tuyệt đối không buông xuôi, thả lòng bản thân. Chừng nào chưa đạt được mục tiêu, những người này sẽ không bao giờ chán nản, bỏ cuộc. Nhờ vào tài năng và sự am hiểu của mình, tuổi Giáp Tuất sẽ có thể thành đông trên nhiều lĩnh vực.

Các năm Giáp Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2534 (từ ngày 14/2/2534 đến ngày 03/02/2535)
  • Năm 2594 (từ ngày 11/2/2594 đến ngày 30/01/2595)
  • Năm 2654 (từ ngày 9/2/2654 đến ngày 28/01/2655)
  • Năm 2714 (từ ngày 7/2/2714 đến ngày 26/01/2715)
  • Năm 2774 (từ ngày 3/2/2774 đến ngày 23/01/2775)
  • Năm 2834 (từ ngày 31/1/2834 đến ngày 18/02/2835)
  • Năm 2894 (từ ngày 28/1/2894 đến ngày 15/02/2895)
  • Năm 2954 (từ ngày 26/1/2954 đến ngày 13/02/2955)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2834

Tháng 1 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Hợi1/12
2
Nhâm Tý2
3
Quý Sửu3
4
Giáp Dần4
5
Ất Mão5
6
Bính Thìn6
7
Đinh Tỵ7
8
Mậu Ngọ8
9
Kỷ Mùi9
10
Canh Thân10
11
Tân Dậu11
12
Nhâm Tuất12
13
Quý Hợi13
14
Giáp Tý14
15
Ất Sửu15
16
Bính Dần16
17
Đinh Mão17
18
Mậu Thìn18
19
Kỷ Tỵ19
20
Canh Ngọ20
21
Tân Mùi21
22
Nhâm Thân22
23
Quý Dậu23
24
Giáp Tuất24
25
Ất Hợi25
26
Bính Tý26
27
Đinh Sửu27
28
Mậu Dần28
29
Kỷ Mão29
30
Canh Thìn30
31
Tân Tỵ1/1
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Ngọ2
2
Quý Mùi3
3
Giáp Thân4
4
Ất Dậu5
5
Bính Tuất6
6
Đinh Hợi7
7
Mậu Tý8
8
Kỷ Sửu9
9
Canh Dần10
10
Tân Mão11
11
Nhâm Thìn12
12
Quý Tỵ13
13
Giáp Ngọ14
14
Ất Mùi15
15
Bính Thân16
16
Đinh Dậu17
17
Mậu Tuất18
18
Kỷ Hợi19
19
Canh Tý20
20
Tân Sửu21
21
Nhâm Dần22
22
Quý Mão23
23
Giáp Thìn24
24
Ất Tỵ25
25
Bính Ngọ26
26
Đinh Mùi27
27
Mậu Thân28
28
Kỷ Dậu29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Tuất1/2
2
Tân Hợi2
3
Nhâm Tý3
4
Quý Sửu4
5
Giáp Dần5
6
Ất Mão6
7
Bính Thìn7
8
Đinh Tỵ8
9
Mậu Ngọ9
10
Kỷ Mùi10
11
Canh Thân11
12
Tân Dậu12
13
Nhâm Tuất13
14
Quý Hợi14
15
Giáp Tý15
16
Ất Sửu16
17
Bính Dần17
18
Đinh Mão18
19
Mậu Thìn19
20
Kỷ Tỵ20
21
Canh Ngọ21
22
Tân Mùi22
23
Nhâm Thân23
24
Quý Dậu24
25
Giáp Tuất25
26
Ất Hợi26
27
Bính Tý27
28
Đinh Sửu28
29
Mậu Dần29
30
Kỷ Mão30
31
Canh Thìn1/3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Tỵ2
2
Nhâm Ngọ3
3
Quý Mùi4
4
Giáp Thân5
5
Ất Dậu6
6
Bính Tuất7
7
Đinh Hợi8
8
Mậu Tý9
9
Kỷ Sửu10
10
Canh Dần11
11
Tân Mão12
12
Nhâm Thìn13
13
Quý Tỵ14
14
Giáp Ngọ15
15
Ất Mùi16
16
Bính Thân17
17
Đinh Dậu18
18
Mậu Tuất19
19
Kỷ Hợi20
20
Canh Tý21
21
Tân Sửu22
22
Nhâm Dần23
23
Quý Mão24
24
Giáp Thìn25
25
Ất Tỵ26
26
Bính Ngọ27
27
Đinh Mùi28
28
Mậu Thân29
29
Kỷ Dậu30
30
Canh Tuất1/4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Hợi2
2
Nhâm Tý3
3
Quý Sửu4
4
Giáp Dần5
5
Ất Mão6
6
Bính Thìn7
7
Đinh Tỵ8
8
Mậu Ngọ9
9
Kỷ Mùi10
10
Canh Thân11
11
Tân Dậu12
12
Nhâm Tuất13
13
Quý Hợi14
14
Giáp Tý15
15
Ất Sửu16
16
Bính Dần17
17
Đinh Mão18
18
Mậu Thìn19
19
Kỷ Tỵ20
20
Canh Ngọ21
21
Tân Mùi22
22
Nhâm Thân23
23
Quý Dậu24
24
Giáp Tuất25
25
Ất Hợi26
26
Bính Tý27
27
Đinh Sửu28
28
Mậu Dần29
29
Kỷ Mão30
30
Canh Thìn1/5
31
Tân Tỵ2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Ngọ3
2
Quý Mùi4
3
Giáp Thân5
4
Ất Dậu6
5
Bính Tuất7
6
Đinh Hợi8
7
Mậu Tý9
8
Kỷ Sửu10
9
Canh Dần11
10
Tân Mão12
11
Nhâm Thìn13
12
Quý Tỵ14
13
Giáp Ngọ15
14
Ất Mùi16
15
Bính Thân17
16
Đinh Dậu18
17
Mậu Tuất19
18
Kỷ Hợi20
19
Canh Tý21
20
Tân Sửu22
21
Nhâm Dần23
22
Quý Mão24
23
Giáp Thìn25
24
Ất Tỵ26
25
Bính Ngọ27
26
Đinh Mùi28
27
Mậu Thân29
28
Kỷ Dậu1/6
29
Canh Tuất2
30
Tân Hợi3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tý4
2
Quý Sửu5
3
Giáp Dần6
4
Ất Mão7
5
Bính Thìn8
6
Đinh Tỵ9
7
Mậu Ngọ10
8
Kỷ Mùi11
9
Canh Thân12
10
Tân Dậu13
11
Nhâm Tuất14
12
Quý Hợi15
13
Giáp Tý16
14
Ất Sửu17
15
Bính Dần18
16
Đinh Mão19
17
Mậu Thìn20
18
Kỷ Tỵ21
19
Canh Ngọ22
20
Tân Mùi23
21
Nhâm Thân24
22
Quý Dậu25
23
Giáp Tuất26
24
Ất Hợi27
25
Bính Tý28
26
Đinh Sửu29
27
Mậu Dần1/7
28
Kỷ Mão2
29
Canh Thìn3
30
Tân Tỵ4
31
Nhâm Ngọ5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mùi6
2
Giáp Thân7
3
Ất Dậu8
4
Bính Tuất9
5
Đinh Hợi10
6
Mậu Tý11
7
Kỷ Sửu12
8
Canh Dần13
9
Tân Mão14
10
Nhâm Thìn15
11
Quý Tỵ16
12
Giáp Ngọ17
13
Ất Mùi18
14
Bính Thân19
15
Đinh Dậu20
16
Mậu Tuất21
17
Kỷ Hợi22
18
Canh Tý23
19
Tân Sửu24
20
Nhâm Dần25
21
Quý Mão26
22
Giáp Thìn27
23
Ất Tỵ28
24
Bính Ngọ29
25
Đinh Mùi30
26
Mậu Thân1/8
27
Kỷ Dậu2
28
Canh Tuất3
29
Tân Hợi4
30
Nhâm Tý5
31
Quý Sửu6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Dần7
2
Ất Mão8
3
Bính Thìn9
4
Đinh Tỵ10
5
Mậu Ngọ11
6
Kỷ Mùi12
7
Canh Thân13
8
Tân Dậu14
9
Nhâm Tuất15
10
Quý Hợi16
11
Giáp Tý17
12
Ất Sửu18
13
Bính Dần19
14
Đinh Mão20
15
Mậu Thìn21
16
Kỷ Tỵ22
17
Canh Ngọ23
18
Tân Mùi24
19
Nhâm Thân25
20
Quý Dậu26
21
Giáp Tuất27
22
Ất Hợi28
23
Bính Tý29
24
Đinh Sửu1/9
25
Mậu Dần2
26
Kỷ Mão3
27
Canh Thìn4
28
Tân Tỵ5
29
Nhâm Ngọ6
30
Quý Mùi7
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thân8
2
Ất Dậu9
3
Bính Tuất10
4
Đinh Hợi11
5
Mậu Tý12
6
Kỷ Sửu13
7
Canh Dần14
8
Tân Mão15
9
Nhâm Thìn16
10
Quý Tỵ17
11
Giáp Ngọ18
12
Ất Mùi19
13
Bính Thân20
14
Đinh Dậu21
15
Mậu Tuất22
16
Kỷ Hợi23
17
Canh Tý24
18
Tân Sửu25
19
Nhâm Dần26
20
Quý Mão27
21
Giáp Thìn28
22
Ất Tỵ29
23
Bính Ngọ30
24
Đinh Mùi1/9
25
Mậu Thân2
26
Kỷ Dậu3
27
Canh Tuất4
28
Tân Hợi5
29
Nhâm Tý6
30
Quý Sửu7
31
Giáp Dần8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão9
2
Bính Thìn10
3
Đinh Tỵ11
4
Mậu Ngọ12
5
Kỷ Mùi13
6
Canh Thân14
7
Tân Dậu15
8
Nhâm Tuất16
9
Quý Hợi17
10
Giáp Tý18
11
Ất Sửu19
12
Bính Dần20
13
Đinh Mão21
14
Mậu Thìn22
15
Kỷ Tỵ23
16
Canh Ngọ24
17
Tân Mùi25
18
Nhâm Thân26
19
Quý Dậu27
20
Giáp Tuất28
21
Ất Hợi29
22
Bính Tý1/10
23
Đinh Sửu2
24
Mậu Dần3
25
Kỷ Mão4
26
Canh Thìn5
27
Tân Tỵ6
28
Nhâm Ngọ7
29
Quý Mùi8
30
Giáp Thân9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2834

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Dậu10
2
Bính Tuất11
3
Đinh Hợi12
4
Mậu Tý13
5
Kỷ Sửu14
6
Canh Dần15
7
Tân Mão16
8
Nhâm Thìn17
9
Quý Tỵ18
10
Giáp Ngọ19
11
Ất Mùi20
12
Bính Thân21
13
Đinh Dậu22
14
Mậu Tuất23
15
Kỷ Hợi24
16
Canh Tý25
17
Tân Sửu26
18
Nhâm Dần27
19
Quý Mão28
20
Giáp Thìn29
21
Ất Tỵ1/11
22
Bính Ngọ2
23
Đinh Mùi3
24
Mậu Thân4
25
Kỷ Dậu5
26
Canh Tuất6
27
Tân Hợi7
28
Nhâm Tý8
29
Quý Sửu9
30
Giáp Dần10
31
Ất Mão11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2834

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/2833): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/2833): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/2833): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (24/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (1/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (4/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (8/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (14/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (16/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (18/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (20/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (22/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (30/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (7/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (8/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (10/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (16/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (17/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (22/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (23/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (27/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (1/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (14/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (18/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (21/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (1/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (2/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (4/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (24/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (16/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (4/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (12/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (16/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (17/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (20/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (21/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (23/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (27/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (1/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (4/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (8/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (17/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (18/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (22/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (24/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (27/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (28/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (29/9): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (2/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (10/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (11/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (14/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (16/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (19/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (20/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (24/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (27/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (28/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (2/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (4/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2834

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (3/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (13/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (14/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (3/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (2/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (10/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (30/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (16/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (26/8): Tết Katê
  • 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (2/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (1/12): Tết Thường Tân
  • 15/10 (6/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/2/2835): Lễ rước Táo Quân Về Trời