Lịch âm năm 2841

Tử vi năm Tân Tỵ 2841

Tân Tỵ (chữ Hán: 辛巳) là kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Tỵ xuất hiện trước Nhâm Ngọ và sau Canh Thìn.

Tân Tỵ: Năm Tân Kim, ngũ hành Hỏa, nạp âm Bạch Lạp Kim: người cơ mưu, linh hoạt, ứng biến giỏi, chí khí hơn người, cơm áo đủ dùng, có quý nhân trợ giúp, trung niên hòa thuận, về già phát tài, sống thọ.

Tuổi Tân Tỵ thuộc mệnh kim là những người thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo, có ý chí xây dựng sự nghiệp lớn lao. Họ suy nghĩ rất thực tế, có tầm nhìn xa trông rộng và óc phân tích, suy luận logic. Người này dễ đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực xã hội. Dễ dàng trở thành những người đứng đầu, lãnh đạo, tổ chức công việc

Tuổi này ham học hỏi và thích khám phá những điều vui vẻ, thú vị. Đó là lý do tại sao tuổi Tân Tỵ ngay từ khi còn nhỏ đã hiểu biết hơn bạn bè cùng trang lứa. Những người này yêu cuộc sống tự do, độc lập, họ không muốn bị bó buộc với bất kì mối quan hệ nào. Vì vậy tuổi Tân Tỵ có xu hướng kết hôn khá muộn.

Các năm Tân Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2541 (từ ngày 28/1/2541 đến ngày 15/02/2542)
  • Năm 2601 (từ ngày 26/1/2601 đến ngày 13/02/2602)
  • Năm 2661 (từ ngày 23/1/2661 đến ngày 10/02/2662)
  • Năm 2721 (từ ngày 18/2/2721 đến ngày 07/02/2722)
  • Năm 2781 (từ ngày 15/2/2781 đến ngày 03/02/2782)
  • Năm 2841 (từ ngày 12/2/2841 đến ngày 31/01/2842)
  • Năm 2901 (từ ngày 10/2/2901 đến ngày 30/01/2902)
  • Năm 2961 (từ ngày 6/2/2961 đến ngày 26/01/2962)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2841

Tháng 1 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý18
2
Kỷ Sửu19
3
Canh Dần20
4
Tân Mão21
5
Nhâm Thìn22
6
Quý Tỵ23
7
Giáp Ngọ24
8
Ất Mùi25
9
Bính Thân26
10
Đinh Dậu27
11
Mậu Tuất28
12
Kỷ Hợi29
13
Canh Tý30
14
Tân Sửu1/12
15
Nhâm Dần2
16
Quý Mão3
17
Giáp Thìn4
18
Ất Tỵ5
19
Bính Ngọ6
20
Đinh Mùi7
21
Mậu Thân8
22
Kỷ Dậu9
23
Canh Tuất10
24
Tân Hợi11
25
Nhâm Tý12
26
Quý Sửu13
27
Giáp Dần14
28
Ất Mão15
29
Bính Thìn16
30
Đinh Tỵ17
31
Mậu Ngọ18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi19
2
Canh Thân20
3
Tân Dậu21
4
Nhâm Tuất22
5
Quý Hợi23
6
Giáp Tý24
7
Ất Sửu25
8
Bính Dần26
9
Đinh Mão27
10
Mậu Thìn28
11
Kỷ Tỵ29
12
Canh Ngọ1/1
13
Tân Mùi2
14
Nhâm Thân3
15
Quý Dậu4
16
Giáp Tuất5
17
Ất Hợi6
18
Bính Tý7
19
Đinh Sửu8
20
Mậu Dần9
21
Kỷ Mão10
22
Canh Thìn11
23
Tân Tỵ12
24
Nhâm Ngọ13
25
Quý Mùi14
26
Giáp Thân15
27
Ất Dậu16
28
Bính Tuất17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Hợi18
2
Mậu Tý19
3
Kỷ Sửu20
4
Canh Dần21
5
Tân Mão22
6
Nhâm Thìn23
7
Quý Tỵ24
8
Giáp Ngọ25
9
Ất Mùi26
10
Bính Thân27
11
Đinh Dậu28
12
Mậu Tuất29
13
Kỷ Hợi30
14
Canh Tý1/2
15
Tân Sửu2
16
Nhâm Dần3
17
Quý Mão4
18
Giáp Thìn5
19
Ất Tỵ6
20
Bính Ngọ7
21
Đinh Mùi8
22
Mậu Thân9
23
Kỷ Dậu10
24
Canh Tuất11
25
Tân Hợi12
26
Nhâm Tý13
27
Quý Sửu14
28
Giáp Dần15
29
Ất Mão16
30
Bính Thìn17
31
Đinh Tỵ18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ19
2
Kỷ Mùi20
3
Canh Thân21
4
Tân Dậu22
5
Nhâm Tuất23
6
Quý Hợi24
7
Giáp Tý25
8
Ất Sửu26
9
Bính Dần27
10
Đinh Mão28
11
Mậu Thìn29
12
Kỷ Tỵ30
13
Canh Ngọ1/3
14
Tân Mùi2
15
Nhâm Thân3
16
Quý Dậu4
17
Giáp Tuất5
18
Ất Hợi6
19
Bính Tý7
20
Đinh Sửu8
21
Mậu Dần9
22
Kỷ Mão10
23
Canh Thìn11
24
Tân Tỵ12
25
Nhâm Ngọ13
26
Quý Mùi14
27
Giáp Thân15
28
Ất Dậu16
29
Bính Tuất17
30
Đinh Hợi18
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tý19
2
Kỷ Sửu20
3
Canh Dần21
4
Tân Mão22
5
Nhâm Thìn23
6
Quý Tỵ24
7
Giáp Ngọ25
8
Ất Mùi26
9
Bính Thân27
10
Đinh Dậu28
11
Mậu Tuất29
12
Kỷ Hợi1/4
13
Canh Tý2
14
Tân Sửu3
15
Nhâm Dần4
16
Quý Mão5
17
Giáp Thìn6
18
Ất Tỵ7
19
Bính Ngọ8
20
Đinh Mùi9
21
Mậu Thân10
22
Kỷ Dậu11
23
Canh Tuất12
24
Tân Hợi13
25
Nhâm Tý14
26
Quý Sửu15
27
Giáp Dần16
28
Ất Mão17
29
Bính Thìn18
30
Đinh Tỵ19
31
Mậu Ngọ20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi21
2
Canh Thân22
3
Tân Dậu23
4
Nhâm Tuất24
5
Quý Hợi25
6
Giáp Tý26
7
Ất Sửu27
8
Bính Dần28
9
Đinh Mão29
10
Mậu Thìn30
11
Kỷ Tỵ1/5
12
Canh Ngọ2
13
Tân Mùi3
14
Nhâm Thân4
15
Quý Dậu5
16
Giáp Tuất6
17
Ất Hợi7
18
Bính Tý8
19
Đinh Sửu9
20
Mậu Dần10
21
Kỷ Mão11
22
Canh Thìn12
23
Tân Tỵ13
24
Nhâm Ngọ14
25
Quý Mùi15
26
Giáp Thân16
27
Ất Dậu17
28
Bính Tuất18
29
Đinh Hợi19
30
Mậu Tý20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Sửu21
2
Canh Dần22
3
Tân Mão23
4
Nhâm Thìn24
5
Quý Tỵ25
6
Giáp Ngọ26
7
Ất Mùi27
8
Bính Thân28
9
Đinh Dậu29
10
Mậu Tuất1/6
11
Kỷ Hợi2
12
Canh Tý3
13
Tân Sửu4
14
Nhâm Dần5
15
Quý Mão6
16
Giáp Thìn7
17
Ất Tỵ8
18
Bính Ngọ9
19
Đinh Mùi10
20
Mậu Thân11
21
Kỷ Dậu12
22
Canh Tuất13
23
Tân Hợi14
24
Nhâm Tý15
25
Quý Sửu16
26
Giáp Dần17
27
Ất Mão18
28
Bính Thìn19
29
Đinh Tỵ20
30
Mậu Ngọ21
31
Kỷ Mùi22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân23
2
Tân Dậu24
3
Nhâm Tuất25
4
Quý Hợi26
5
Giáp Tý27
6
Ất Sửu28
7
Bính Dần29
8
Đinh Mão1/7
9
Mậu Thìn2
10
Kỷ Tỵ3
11
Canh Ngọ4
12
Tân Mùi5
13
Nhâm Thân6
14
Quý Dậu7
15
Giáp Tuất8
16
Ất Hợi9
17
Bính Tý10
18
Đinh Sửu11
19
Mậu Dần12
20
Kỷ Mão13
21
Canh Thìn14
22
Tân Tỵ15
23
Nhâm Ngọ16
24
Quý Mùi17
25
Giáp Thân18
26
Ất Dậu19
27
Bính Tuất20
28
Đinh Hợi21
29
Mậu Tý22
30
Kỷ Sửu23
31
Canh Dần24
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão25
2
Nhâm Thìn26
3
Quý Tỵ27
4
Giáp Ngọ28
5
Ất Mùi29
6
Bính Thân1/8
7
Đinh Dậu2
8
Mậu Tuất3
9
Kỷ Hợi4
10
Canh Tý5
11
Tân Sửu6
12
Nhâm Dần7
13
Quý Mão8
14
Giáp Thìn9
15
Ất Tỵ10
16
Bính Ngọ11
17
Đinh Mùi12
18
Mậu Thân13
19
Kỷ Dậu14
20
Canh Tuất15
21
Tân Hợi16
22
Nhâm Tý17
23
Quý Sửu18
24
Giáp Dần19
25
Ất Mão20
26
Bính Thìn21
27
Đinh Tỵ22
28
Mậu Ngọ23
29
Kỷ Mùi24
30
Canh Thân25
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu26
2
Nhâm Tuất27
3
Quý Hợi28
4
Giáp Tý29
5
Ất Sửu30
6
Bính Dần1/9
7
Đinh Mão2
8
Mậu Thìn3
9
Kỷ Tỵ4
10
Canh Ngọ5
11
Tân Mùi6
12
Nhâm Thân7
13
Quý Dậu8
14
Giáp Tuất9
15
Ất Hợi10
16
Bính Tý11
17
Đinh Sửu12
18
Mậu Dần13
19
Kỷ Mão14
20
Canh Thìn15
21
Tân Tỵ16
22
Nhâm Ngọ17
23
Quý Mùi18
24
Giáp Thân19
25
Ất Dậu20
26
Bính Tuất21
27
Đinh Hợi22
28
Mậu Tý23
29
Kỷ Sửu24
30
Canh Dần25
31
Tân Mão26
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn27
2
Quý Tỵ28
3
Giáp Ngọ29
4
Ất Mùi1/10
5
Bính Thân2
6
Đinh Dậu3
7
Mậu Tuất4
8
Kỷ Hợi5
9
Canh Tý6
10
Tân Sửu7
11
Nhâm Dần8
12
Quý Mão9
13
Giáp Thìn10
14
Ất Tỵ11
15
Bính Ngọ12
16
Đinh Mùi13
17
Mậu Thân14
18
Kỷ Dậu15
19
Canh Tuất16
20
Tân Hợi17
21
Nhâm Tý18
22
Quý Sửu19
23
Giáp Dần20
24
Ất Mão21
25
Bính Thìn22
26
Đinh Tỵ23
27
Mậu Ngọ24
28
Kỷ Mùi25
29
Canh Thân26
30
Tân Dậu27
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tuất28
2
Quý Hợi29
3
Giáp Tý30
4
Ất Sửu1/11
5
Bính Dần2
6
Đinh Mão3
7
Mậu Thìn4
8
Kỷ Tỵ5
9
Canh Ngọ6
10
Tân Mùi7
11
Nhâm Thân8
12
Quý Dậu9
13
Giáp Tuất10
14
Ất Hợi11
15
Bính Tý12
16
Đinh Sửu13
17
Mậu Dần14
18
Kỷ Mão15
19
Canh Thìn16
20
Tân Tỵ17
21
Nhâm Ngọ18
22
Quý Mùi19
23
Giáp Thân20
24
Ất Dậu21
25
Bính Tuất22
26
Đinh Hợi23
27
Mậu Tý24
28
Kỷ Sửu25
29
Canh Dần26
30
Tân Mão27
31
Nhâm Thìn28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2841

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (18/11/2840): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (26/11/2840): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (14/12/2840): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (21/12/2840): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (22/12/2840): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (24/12/2840): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (1/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (2/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (3/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (9/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (10/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (16/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (18/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (20/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (25/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (8/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (9/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (10/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (11/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (13/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (14/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (15/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (19/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (20/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (25/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (10/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (11/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (13/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (14/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (16/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (18/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (19/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (21/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (25/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (2/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (4/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (6/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (8/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (10/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (25/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (26/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (28/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (4/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (5/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (10/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (11/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (15/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (18/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (2/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (6/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (9/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (18/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (19/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (21/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (12/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (26/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (2/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (5/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (7/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (22/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (30/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (4/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (5/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (8/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (9/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (11/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (15/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (19/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (22/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (26/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (6/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (7/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (11/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (13/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (16/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (17/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (18/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (20/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (22/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (28/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (2/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (4/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (7/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (8/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (12/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (15/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (16/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (19/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (21/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2841

  • 1/1 (12/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (18/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (20/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (21/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (26/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (15/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (22/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (15/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (25/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (26/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (15/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (14/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (22/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (12/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (28/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (6/9): Tết Katê
  • 15/8 (20/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (14/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (13/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (18/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (25/1/2842): Lễ rước Táo Quân Về Trời