Lịch âm năm 2888

Tử vi năm Mậu Thìn 2888

Mậu Thìn (chữ Hán: 戊辰) là kết hợp thứ năm trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Thìn xuất hiện trước Kỷ Tỵ và sau Đinh Mão.

Mậu Thìn: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Đại Lâm Mộc: thích náo nhiệt, hòa đồng, có quý nhân, người nữ không có phúc phần gia đình, dịu dàng, hiển đạt, thẳng tính, gặp được người chồng tốt.

Tuổi Mậu Thìn thuộc mệnh mộc rất hiền lành, tài giỏi và khiêm tốn thích khám phá. Họ sẫn sàng lắng nghe đánh giá, nhận xét của người khác về mình, không bao giờ bảo thủ, cố chấp. Nếu làm sai, họ sẽ nhận lỗi và cố gắng khắc phục thiếu xót của mình. Điều đó khiến cuộc sống của người tuổi Mậu Thìn luôn nhộn nhịp, thú vị.

Với tính cách hướng ngoại, những người này thích giao tiếp, mở rộng mối quan hệ của mình. Khi làm việc, họ có nhiều ý tưởng sáng tạo, độc đáo khiến người khác bất ngờ, thán phục. Tuổi Mậu Thìn được mọi người yêu quý bởi sự nhiệt tình, lòng tốt bụng, luôn sẵng sàng giúp đỡ mọi người.

Tuy nhiên, tuổi Mậu Thìn thường không biết cách kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Họ dễ nóng nảy và nói những lời khiến người khác tổn thương. Tuổi này cũng dễ thay đổi vì người khác, không kiên định với lập trường của mình.

Các năm Mậu Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2588 (từ ngày 18/2/2588 đến ngày 05/02/2589)
  • Năm 2648 (từ ngày 15/2/2648 đến ngày 03/02/2649)
  • Năm 2708 (từ ngày 14/2/2708 đến ngày 01/02/2709)
  • Năm 2768 (từ ngày 10/2/2768 đến ngày 29/01/2769)
  • Năm 2828 (từ ngày 7/2/2828 đến ngày 25/01/2829)
  • Năm 2888 (từ ngày 3/2/2888 đến ngày 21/01/2889)
  • Năm 2948 (từ ngày 1/2/2948 đến ngày 18/02/2949)
  • Năm 3008 (từ ngày 30/1/3008 đến ngày 16/02/3009)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2888

Tháng 1 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Ngọ27
2
Ất Mùi28
3
Bính Thân29
4
Đinh Dậu1/12
5
Mậu Tuất2
6
Kỷ Hợi3
7
Canh Tý4
8
Tân Sửu5
9
Nhâm Dần6
10
Quý Mão7
11
Giáp Thìn8
12
Ất Tỵ9
13
Bính Ngọ10
14
Đinh Mùi11
15
Mậu Thân12
16
Kỷ Dậu13
17
Canh Tuất14
18
Tân Hợi15
19
Nhâm Tý16
20
Quý Sửu17
21
Giáp Dần18
22
Ất Mão19
23
Bính Thìn20
24
Đinh Tỵ21
25
Mậu Ngọ22
26
Kỷ Mùi23
27
Canh Thân24
28
Tân Dậu25
29
Nhâm Tuất26
30
Quý Hợi27
31
Giáp Tý28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Sửu29
2
Bính Dần30
3
Đinh Mão1/1
4
Mậu Thìn2
5
Kỷ Tỵ3
6
Canh Ngọ4
7
Tân Mùi5
8
Nhâm Thân6
9
Quý Dậu7
10
Giáp Tuất8
11
Ất Hợi9
12
Bính Tý10
13
Đinh Sửu11
14
Mậu Dần12
15
Kỷ Mão13
16
Canh Thìn14
17
Tân Tỵ15
18
Nhâm Ngọ16
19
Quý Mùi17
20
Giáp Thân18
21
Ất Dậu19
22
Bính Tuất20
23
Đinh Hợi21
24
Mậu Tý22
25
Kỷ Sửu23
26
Canh Dần24
27
Tân Mão25
28
Nhâm Thìn26
29
Quý Tỵ27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ28
2
Ất Mùi29
3
Bính Thân30
4
Đinh Dậu1/2
5
Mậu Tuất2
6
Kỷ Hợi3
7
Canh Tý4
8
Tân Sửu5
9
Nhâm Dần6
10
Quý Mão7
11
Giáp Thìn8
12
Ất Tỵ9
13
Bính Ngọ10
14
Đinh Mùi11
15
Mậu Thân12
16
Kỷ Dậu13
17
Canh Tuất14
18
Tân Hợi15
19
Nhâm Tý16
20
Quý Sửu17
21
Giáp Dần18
22
Ất Mão19
23
Bính Thìn20
24
Đinh Tỵ21
25
Mậu Ngọ22
26
Kỷ Mùi23
27
Canh Thân24
28
Tân Dậu25
29
Nhâm Tuất26
30
Quý Hợi27
31
Giáp Tý28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Sửu29
2
Bính Dần1/3
3
Đinh Mão2
4
Mậu Thìn3
5
Kỷ Tỵ4
6
Canh Ngọ5
7
Tân Mùi6
8
Nhâm Thân7
9
Quý Dậu8
10
Giáp Tuất9
11
Ất Hợi10
12
Bính Tý11
13
Đinh Sửu12
14
Mậu Dần13
15
Kỷ Mão14
16
Canh Thìn15
17
Tân Tỵ16
18
Nhâm Ngọ17
19
Quý Mùi18
20
Giáp Thân19
21
Ất Dậu20
22
Bính Tuất21
23
Đinh Hợi22
24
Mậu Tý23
25
Kỷ Sửu24
26
Canh Dần25
27
Tân Mão26
28
Nhâm Thìn27
29
Quý Tỵ28
30
Giáp Ngọ29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi30
2
Bính Thân1/4
3
Đinh Dậu2
4
Mậu Tuất3
5
Kỷ Hợi4
6
Canh Tý5
7
Tân Sửu6
8
Nhâm Dần7
9
Quý Mão8
10
Giáp Thìn9
11
Ất Tỵ10
12
Bính Ngọ11
13
Đinh Mùi12
14
Mậu Thân13
15
Kỷ Dậu14
16
Canh Tuất15
17
Tân Hợi16
18
Nhâm Tý17
19
Quý Sửu18
20
Giáp Dần19
21
Ất Mão20
22
Bính Thìn21
23
Đinh Tỵ22
24
Mậu Ngọ23
25
Kỷ Mùi24
26
Canh Thân25
27
Tân Dậu26
28
Nhâm Tuất27
29
Quý Hợi28
30
Giáp Tý29
31
Ất Sửu30
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Dần1/5
2
Đinh Mão2
3
Mậu Thìn3
4
Kỷ Tỵ4
5
Canh Ngọ5
6
Tân Mùi6
7
Nhâm Thân7
8
Quý Dậu8
9
Giáp Tuất9
10
Ất Hợi10
11
Bính Tý11
12
Đinh Sửu12
13
Mậu Dần13
14
Kỷ Mão14
15
Canh Thìn15
16
Tân Tỵ16
17
Nhâm Ngọ17
18
Quý Mùi18
19
Giáp Thân19
20
Ất Dậu20
21
Bính Tuất21
22
Đinh Hợi22
23
Mậu Tý23
24
Kỷ Sửu24
25
Canh Dần25
26
Tân Mão26
27
Nhâm Thìn27
28
Quý Tỵ28
29
Giáp Ngọ29
30
Ất Mùi1/6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thân2
2
Đinh Dậu3
3
Mậu Tuất4
4
Kỷ Hợi5
5
Canh Tý6
6
Tân Sửu7
7
Nhâm Dần8
8
Quý Mão9
9
Giáp Thìn10
10
Ất Tỵ11
11
Bính Ngọ12
12
Đinh Mùi13
13
Mậu Thân14
14
Kỷ Dậu15
15
Canh Tuất16
16
Tân Hợi17
17
Nhâm Tý18
18
Quý Sửu19
19
Giáp Dần20
20
Ất Mão21
21
Bính Thìn22
22
Đinh Tỵ23
23
Mậu Ngọ24
24
Kỷ Mùi25
25
Canh Thân26
26
Tân Dậu27
27
Nhâm Tuất28
28
Quý Hợi29
29
Giáp Tý30
30
Ất Sửu1/7
31
Bính Dần2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mão3
2
Mậu Thìn4
3
Kỷ Tỵ5
4
Canh Ngọ6
5
Tân Mùi7
6
Nhâm Thân8
7
Quý Dậu9
8
Giáp Tuất10
9
Ất Hợi11
10
Bính Tý12
11
Đinh Sửu13
12
Mậu Dần14
13
Kỷ Mão15
14
Canh Thìn16
15
Tân Tỵ17
16
Nhâm Ngọ18
17
Quý Mùi19
18
Giáp Thân20
19
Ất Dậu21
20
Bính Tuất22
21
Đinh Hợi23
22
Mậu Tý24
23
Kỷ Sửu25
24
Canh Dần26
25
Tân Mão27
26
Nhâm Thìn28
27
Quý Tỵ29
28
Giáp Ngọ1/8
29
Ất Mùi2
30
Bính Thân3
31
Đinh Dậu4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tuất5
2
Kỷ Hợi6
3
Canh Tý7
4
Tân Sửu8
5
Nhâm Dần9
6
Quý Mão10
7
Giáp Thìn11
8
Ất Tỵ12
9
Bính Ngọ13
10
Đinh Mùi14
11
Mậu Thân15
12
Kỷ Dậu16
13
Canh Tuất17
14
Tân Hợi18
15
Nhâm Tý19
16
Quý Sửu20
17
Giáp Dần21
18
Ất Mão22
19
Bính Thìn23
20
Đinh Tỵ24
21
Mậu Ngọ25
22
Kỷ Mùi26
23
Canh Thân27
24
Tân Dậu28
25
Nhâm Tuất29
26
Quý Hợi30
27
Giáp Tý1/9
28
Ất Sửu2
29
Bính Dần3
30
Đinh Mão4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thìn5
2
Kỷ Tỵ6
3
Canh Ngọ7
4
Tân Mùi8
5
Nhâm Thân9
6
Quý Dậu10
7
Giáp Tuất11
8
Ất Hợi12
9
Bính Tý13
10
Đinh Sửu14
11
Mậu Dần15
12
Kỷ Mão16
13
Canh Thìn17
14
Tân Tỵ18
15
Nhâm Ngọ19
16
Quý Mùi20
17
Giáp Thân21
18
Ất Dậu22
19
Bính Tuất23
20
Đinh Hợi24
21
Mậu Tý25
22
Kỷ Sửu26
23
Canh Dần27
24
Tân Mão28
25
Nhâm Thìn29
26
Quý Tỵ1/10
27
Giáp Ngọ2
28
Ất Mùi3
29
Bính Thân4
30
Đinh Dậu5
31
Mậu Tuất6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Hợi7
2
Canh Tý8
3
Tân Sửu9
4
Nhâm Dần10
5
Quý Mão11
6
Giáp Thìn12
7
Ất Tỵ13
8
Bính Ngọ14
9
Đinh Mùi15
10
Mậu Thân16
11
Kỷ Dậu17
12
Canh Tuất18
13
Tân Hợi19
14
Nhâm Tý20
15
Quý Sửu21
16
Giáp Dần22
17
Ất Mão23
18
Bính Thìn24
19
Đinh Tỵ25
20
Mậu Ngọ26
21
Kỷ Mùi27
22
Canh Thân28
23
Tân Dậu29
24
Nhâm Tuất30
25
Quý Hợi1/11
26
Giáp Tý2
27
Ất Sửu3
28
Bính Dần4
29
Đinh Mão5
30
Mậu Thìn6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2888

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Tỵ7
2
Canh Ngọ8
3
Tân Mùi9
4
Nhâm Thân10
5
Quý Dậu11
6
Giáp Tuất12
7
Ất Hợi13
8
Bính Tý14
9
Đinh Sửu15
10
Mậu Dần16
11
Kỷ Mão17
12
Canh Thìn18
13
Tân Tỵ19
14
Nhâm Ngọ20
15
Quý Mùi21
16
Giáp Thân22
17
Ất Dậu23
18
Bính Tuất24
19
Đinh Hợi25
20
Mậu Tý26
21
Kỷ Sửu27
22
Canh Dần28
23
Tân Mão29
24
Nhâm Thìn1/12
25
Quý Tỵ2
26
Giáp Ngọ3
27
Ất Mùi4
28
Bính Thân5
29
Đinh Dậu6
30
Mậu Tuất7
31
Kỷ Hợi8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2888

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (27/11/2887): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (6/12/2887): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (24/12/2887): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (1/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (2/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (11/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (12/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (18/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (19/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (25/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (28/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (30/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (18/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (19/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (20/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (21/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (23/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (24/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (25/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (29/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (1/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (6/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (21/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (22/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (24/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (25/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (27/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (29/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (30/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (2/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (6/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (12/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (14/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (16/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (18/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (20/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (5/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (6/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (8/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (14/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (15/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (20/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (21/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (25/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (26/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (28/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (12/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (16/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (19/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (28/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (29/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (1/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (21/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (6/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (11/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (14/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (16/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (1/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (9/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (13/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (14/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (17/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (18/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (20/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (24/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (28/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (2/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (6/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (15/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (16/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (20/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (22/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (26/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (27/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (29/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (1/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (7/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (11/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (13/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (16/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (17/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (21/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (24/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (25/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (28/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (1/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2888

  • 1/1 (3/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (9/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (11/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (12/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (17/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (4/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (11/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (5/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (15/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (16/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (5/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (5/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (13/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (2/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (18/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (28/8): Tết Katê
  • 15/8 (11/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (5/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (4/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (9/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (15/1/2889): Lễ rước Táo Quân Về Trời