Lịch âm năm 2893

Tử vi năm Quý Dậu 2893

Quý Dậu (chữ Hán: 癸酉) là kết hợp thứ mười trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Dậu xuất hiện trước Giáp Tuất và sau Nhâm Thân.

Quý Dậu: Năm Quý Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: người thẳng thắn công bằng, cả đời chỉ nói lời ngay thật, giấu vẻ phong lưu, vững vàng chừng mực, người thân không giúp đỡ nhiều, không tham lam, người nữ phụ giúp chồng lập nghiệp.

Người tuổi Quý Dậu thuộc mệnh Kim một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ kiên trì phấn đấu tới cùng. Với sự khéo léo trong giao tiếp, họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trên tất cả các lĩnh vực. Tuy vậy, tuổi Quý Dậu khó gây được ấn tượng tốt với mọi người xung quanh bởi họ không bao giờ chịu nhường nhịn, thua kém ai. Đôi lúc, họ bị đánh giá là những người kiêu kì, ngạo nghễ, không hòa đồng.

Các năm Quý Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2593 (từ ngày 23/1/2593 đến ngày 10/02/2594)
  • Năm 2653 (từ ngày 21/1/2653 đến ngày 08/02/2654)
  • Năm 2713 (từ ngày 17/2/2713 đến ngày 06/02/2714)
  • Năm 2773 (từ ngày 14/2/2773 đến ngày 02/02/2774)
  • Năm 2833 (từ ngày 11/2/2833 đến ngày 30/01/2834)
  • Năm 2893 (từ ngày 8/2/2893 đến ngày 27/01/2894)
  • Năm 2953 (từ ngày 5/2/2953 đến ngày 25/01/2954)
  • Năm 3013 (từ ngày 2/2/3013 đến ngày 22/01/3014)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2893

Tháng 1 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Dậu23
2
Nhâm Tuất24
3
Quý Hợi25
4
Giáp Tý26
5
Ất Sửu27
6
Bính Dần28
7
Đinh Mão29
8
Mậu Thìn30
9
Kỷ Tỵ1/12
10
Canh Ngọ2
11
Tân Mùi3
12
Nhâm Thân4
13
Quý Dậu5
14
Giáp Tuất6
15
Ất Hợi7
16
Bính Tý8
17
Đinh Sửu9
18
Mậu Dần10
19
Kỷ Mão11
20
Canh Thìn12
21
Tân Tỵ13
22
Nhâm Ngọ14
23
Quý Mùi15
24
Giáp Thân16
25
Ất Dậu17
26
Bính Tuất18
27
Đinh Hợi19
28
Mậu Tý20
29
Kỷ Sửu21
30
Canh Dần22
31
Tân Mão23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thìn24
2
Quý Tỵ25
3
Giáp Ngọ26
4
Ất Mùi27
5
Bính Thân28
6
Đinh Dậu29
7
Mậu Tuất30
8
Kỷ Hợi1/1
9
Canh Tý2
10
Tân Sửu3
11
Nhâm Dần4
12
Quý Mão5
13
Giáp Thìn6
14
Ất Tỵ7
15
Bính Ngọ8
16
Đinh Mùi9
17
Mậu Thân10
18
Kỷ Dậu11
19
Canh Tuất12
20
Tân Hợi13
21
Nhâm Tý14
22
Quý Sửu15
23
Giáp Dần16
24
Ất Mão17
25
Bính Thìn18
26
Đinh Tỵ19
27
Mậu Ngọ20
28
Kỷ Mùi21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Thân22
2
Tân Dậu23
3
Nhâm Tuất24
4
Quý Hợi25
5
Giáp Tý26
6
Ất Sửu27
7
Bính Dần28
8
Đinh Mão29
9
Mậu Thìn1/2
10
Kỷ Tỵ2
11
Canh Ngọ3
12
Tân Mùi4
13
Nhâm Thân5
14
Quý Dậu6
15
Giáp Tuất7
16
Ất Hợi8
17
Bính Tý9
18
Đinh Sửu10
19
Mậu Dần11
20
Kỷ Mão12
21
Canh Thìn13
22
Tân Tỵ14
23
Nhâm Ngọ15
24
Quý Mùi16
25
Giáp Thân17
26
Ất Dậu18
27
Bính Tuất19
28
Đinh Hợi20
29
Mậu Tý21
30
Kỷ Sửu22
31
Canh Dần23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mão24
2
Nhâm Thìn25
3
Quý Tỵ26
4
Giáp Ngọ27
5
Ất Mùi28
6
Bính Thân29
7
Đinh Dậu30
8
Mậu Tuất1/3
9
Kỷ Hợi2
10
Canh Tý3
11
Tân Sửu4
12
Nhâm Dần5
13
Quý Mão6
14
Giáp Thìn7
15
Ất Tỵ8
16
Bính Ngọ9
17
Đinh Mùi10
18
Mậu Thân11
19
Kỷ Dậu12
20
Canh Tuất13
21
Tân Hợi14
22
Nhâm Tý15
23
Quý Sửu16
24
Giáp Dần17
25
Ất Mão18
26
Bính Thìn19
27
Đinh Tỵ20
28
Mậu Ngọ21
29
Kỷ Mùi22
30
Canh Thân23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Dậu24
2
Nhâm Tuất25
3
Quý Hợi26
4
Giáp Tý27
5
Ất Sửu28
6
Bính Dần29
7
Đinh Mão1/4
8
Mậu Thìn2
9
Kỷ Tỵ3
10
Canh Ngọ4
11
Tân Mùi5
12
Nhâm Thân6
13
Quý Dậu7
14
Giáp Tuất8
15
Ất Hợi9
16
Bính Tý10
17
Đinh Sửu11
18
Mậu Dần12
19
Kỷ Mão13
20
Canh Thìn14
21
Tân Tỵ15
22
Nhâm Ngọ16
23
Quý Mùi17
24
Giáp Thân18
25
Ất Dậu19
26
Bính Tuất20
27
Đinh Hợi21
28
Mậu Tý22
29
Kỷ Sửu23
30
Canh Dần24
31
Tân Mão25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Thìn26
2
Quý Tỵ27
3
Giáp Ngọ28
4
Ất Mùi29
5
Bính Thân1/5
6
Đinh Dậu2
7
Mậu Tuất3
8
Kỷ Hợi4
9
Canh Tý5
10
Tân Sửu6
11
Nhâm Dần7
12
Quý Mão8
13
Giáp Thìn9
14
Ất Tỵ10
15
Bính Ngọ11
16
Đinh Mùi12
17
Mậu Thân13
18
Kỷ Dậu14
19
Canh Tuất15
20
Tân Hợi16
21
Nhâm Tý17
22
Quý Sửu18
23
Giáp Dần19
24
Ất Mão20
25
Bính Thìn21
26
Đinh Tỵ22
27
Mậu Ngọ23
28
Kỷ Mùi24
29
Canh Thân25
30
Tân Dậu26
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Tuất27
2
Quý Hợi28
3
Giáp Tý29
4
Ất Sửu30
5
Bính Dần1/6
6
Đinh Mão2
7
Mậu Thìn3
8
Kỷ Tỵ4
9
Canh Ngọ5
10
Tân Mùi6
11
Nhâm Thân7
12
Quý Dậu8
13
Giáp Tuất9
14
Ất Hợi10
15
Bính Tý11
16
Đinh Sửu12
17
Mậu Dần13
18
Kỷ Mão14
19
Canh Thìn15
20
Tân Tỵ16
21
Nhâm Ngọ17
22
Quý Mùi18
23
Giáp Thân19
24
Ất Dậu20
25
Bính Tuất21
26
Đinh Hợi22
27
Mậu Tý23
28
Kỷ Sửu24
29
Canh Dần25
30
Tân Mão26
31
Nhâm Thìn27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Tỵ28
2
Giáp Ngọ29
3
Ất Mùi1/7
4
Bính Thân2
5
Đinh Dậu3
6
Mậu Tuất4
7
Kỷ Hợi5
8
Canh Tý6
9
Tân Sửu7
10
Nhâm Dần8
11
Quý Mão9
12
Giáp Thìn10
13
Ất Tỵ11
14
Bính Ngọ12
15
Đinh Mùi13
16
Mậu Thân14
17
Kỷ Dậu15
18
Canh Tuất16
19
Tân Hợi17
20
Nhâm Tý18
21
Quý Sửu19
22
Giáp Dần20
23
Ất Mão21
24
Bính Thìn22
25
Đinh Tỵ23
26
Mậu Ngọ24
27
Kỷ Mùi25
28
Canh Thân26
29
Tân Dậu27
30
Nhâm Tuất28
31
Quý Hợi29
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tý1/8
2
Ất Sửu2
3
Bính Dần3
4
Đinh Mão4
5
Mậu Thìn5
6
Kỷ Tỵ6
7
Canh Ngọ7
8
Tân Mùi8
9
Nhâm Thân9
10
Quý Dậu10
11
Giáp Tuất11
12
Ất Hợi12
13
Bính Tý13
14
Đinh Sửu14
15
Mậu Dần15
16
Kỷ Mão16
17
Canh Thìn17
18
Tân Tỵ18
19
Nhâm Ngọ19
20
Quý Mùi20
21
Giáp Thân21
22
Ất Dậu22
23
Bính Tuất23
24
Đinh Hợi24
25
Mậu Tý25
26
Kỷ Sửu26
27
Canh Dần27
28
Tân Mão28
29
Nhâm Thìn29
30
Quý Tỵ30
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Ngọ1/9
2
Ất Mùi2
3
Bính Thân3
4
Đinh Dậu4
5
Mậu Tuất5
6
Kỷ Hợi6
7
Canh Tý7
8
Tân Sửu8
9
Nhâm Dần9
10
Quý Mão10
11
Giáp Thìn11
12
Ất Tỵ12
13
Bính Ngọ13
14
Đinh Mùi14
15
Mậu Thân15
16
Kỷ Dậu16
17
Canh Tuất17
18
Tân Hợi18
19
Nhâm Tý19
20
Quý Sửu20
21
Giáp Dần21
22
Ất Mão22
23
Bính Thìn23
24
Đinh Tỵ24
25
Mậu Ngọ25
26
Kỷ Mùi26
27
Canh Thân27
28
Tân Dậu28
29
Nhâm Tuất29
30
Quý Hợi30
31
Giáp Tý1/10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Sửu2
2
Bính Dần3
3
Đinh Mão4
4
Mậu Thìn5
5
Kỷ Tỵ6
6
Canh Ngọ7
7
Tân Mùi8
8
Nhâm Thân9
9
Quý Dậu10
10
Giáp Tuất11
11
Ất Hợi12
12
Bính Tý13
13
Đinh Sửu14
14
Mậu Dần15
15
Kỷ Mão16
16
Canh Thìn17
17
Tân Tỵ18
18
Nhâm Ngọ19
19
Quý Mùi20
20
Giáp Thân21
21
Ất Dậu22
22
Bính Tuất23
23
Đinh Hợi24
24
Mậu Tý25
25
Kỷ Sửu26
26
Canh Dần27
27
Tân Mão28
28
Nhâm Thìn29
29
Quý Tỵ1/11
30
Giáp Ngọ2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2893

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mùi3
2
Bính Thân4
3
Đinh Dậu5
4
Mậu Tuất6
5
Kỷ Hợi7
6
Canh Tý8
7
Tân Sửu9
8
Nhâm Dần10
9
Quý Mão11
10
Giáp Thìn12
11
Ất Tỵ13
12
Bính Ngọ14
13
Đinh Mùi15
14
Mậu Thân16
15
Kỷ Dậu17
16
Canh Tuất18
17
Tân Hợi19
18
Nhâm Tý20
19
Quý Sửu21
20
Giáp Dần22
21
Ất Mão23
22
Bính Thìn24
23
Đinh Tỵ25
24
Mậu Ngọ26
25
Kỷ Mùi27
26
Canh Thân28
27
Tân Dậu29
28
Nhâm Tuất30
29
Quý Hợi1/12
30
Giáp Tý2
31
Ất Sửu3
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2893

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (23/11/2892): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (1/12/2892): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (19/12/2892): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (26/12/2892): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (27/12/2892): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (29/12/2892): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (22/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (24/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (13/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (14/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (15/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (16/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (18/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (19/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (20/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (24/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (25/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (30/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (15/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (16/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (18/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (19/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (21/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (23/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (24/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (26/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (1/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (7/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (9/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (11/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (13/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (15/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (1/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (2/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (4/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (8/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (10/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (11/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (16/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (17/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (19/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (21/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (22/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (24/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (7/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (11/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (14/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (23/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (24/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (26/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (17/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (2/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (7/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (10/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (12/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (27/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (5/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (9/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (10/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (13/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (14/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (16/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (20/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (24/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (27/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (1/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (10/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (11/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (15/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (17/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (21/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (22/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (24/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (3/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (7/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (9/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (12/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (13/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (17/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (20/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (21/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (24/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (26/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2893

  • 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (10/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (17/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (10/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (20/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (21/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (9/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (9/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (17/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (7/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (23/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (1/9): Tết Katê
  • 15/8 (15/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (9/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (9/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (14/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (20/1/2894): Lễ rước Táo Quân Về Trời