Lịch âm năm 2915

Tử vi năm Ất Mùi 2915

Ất Mùi (chữ Hán: 乙未) là kết hợp thứ 32 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Mùi xuất hiện trước Bính Thân và sau Giáp Ngọ.

Ất Mùi: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Sa Trung Kim: dung mạo đoan chính, tuổi trẻ cần kiệm, những năm đầu thuận lợi, ít dựa vào anh em, không có con nối dõi, gia đình thịnh vượng, tuổi già tụ tài, người nữ biết quán xuyến gia đình, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Mùi là người luôn cởi mở, nhiệt tình, tốt bụng giúp đỡ mọi người xung quanh. Họ sống rất tích cực, lạc quan, không bao giờ suy tư buồn phiền dù gặp phải nhiều khó khăn. Những người này sống rất độc lập, ít khi làm phiền hay nhờ cậy ai. Nhưng bên cạnh những ưu điểm, người tuổi này cũng có những nhược điểm nhất định.

Họ thích phán xét người khác nhưng lại không bao giờ nhận lỗi lầm về mình, bỏ ngoài tai lời khuyên nhủ bạn bè, người thân xung quanh. Chỉ quan tâm làm những điều mình thích mà không nghĩ đến cảm nhận của người khác. Chỉ đến khi trưởng thành, họ mới hành động theo lý trí, suy nghĩ chín chắn và nghĩ cho mọi người nhiều hơn.

Các năm Ất Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2615 (từ ngày 20/2/2615 đến ngày 09/02/2616)
  • Năm 2675 (từ ngày 17/2/2675 đến ngày 05/02/2676)
  • Năm 2735 (từ ngày 15/2/2735 đến ngày 03/02/2736)
  • Năm 2795 (từ ngày 12/2/2795 đến ngày 31/01/2796)
  • Năm 2855 (từ ngày 8/2/2855 đến ngày 28/01/2856)
  • Năm 2915 (từ ngày 5/2/2915 đến ngày 25/01/2916)
  • Năm 2975 (từ ngày 2/2/2975 đến ngày 21/01/2976)
  • Năm 3035 (từ ngày 31/1/3035 đến ngày 18/02/3036)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2915

Tháng 1 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mão25
2
Bính Thìn26
3
Đinh Tỵ27
4
Mậu Ngọ28
5
Kỷ Mùi29
6
Canh Thân30
7
Tân Dậu1/12
8
Nhâm Tuất2
9
Quý Hợi3
10
Giáp Tý4
11
Ất Sửu5
12
Bính Dần6
13
Đinh Mão7
14
Mậu Thìn8
15
Kỷ Tỵ9
16
Canh Ngọ10
17
Tân Mùi11
18
Nhâm Thân12
19
Quý Dậu13
20
Giáp Tuất14
21
Ất Hợi15
22
Bính Tý16
23
Đinh Sửu17
24
Mậu Dần18
25
Kỷ Mão19
26
Canh Thìn20
27
Tân Tỵ21
28
Nhâm Ngọ22
29
Quý Mùi23
30
Giáp Thân24
31
Ất Dậu25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tuất26
2
Đinh Hợi27
3
Mậu Tý28
4
Kỷ Sửu29
5
Canh Dần1/1
6
Tân Mão2
7
Nhâm Thìn3
8
Quý Tỵ4
9
Giáp Ngọ5
10
Ất Mùi6
11
Bính Thân7
12
Đinh Dậu8
13
Mậu Tuất9
14
Kỷ Hợi10
15
Canh Tý11
16
Tân Sửu12
17
Nhâm Dần13
18
Quý Mão14
19
Giáp Thìn15
20
Ất Tỵ16
21
Bính Ngọ17
22
Đinh Mùi18
23
Mậu Thân19
24
Kỷ Dậu20
25
Canh Tuất21
26
Tân Hợi22
27
Nhâm Tý23
28
Quý Sửu24
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Dần25
2
Ất Mão26
3
Bính Thìn27
4
Đinh Tỵ28
5
Mậu Ngọ29
6
Kỷ Mùi30
7
Canh Thân1/2
8
Tân Dậu2
9
Nhâm Tuất3
10
Quý Hợi4
11
Giáp Tý5
12
Ất Sửu6
13
Bính Dần7
14
Đinh Mão8
15
Mậu Thìn9
16
Kỷ Tỵ10
17
Canh Ngọ11
18
Tân Mùi12
19
Nhâm Thân13
20
Quý Dậu14
21
Giáp Tuất15
22
Ất Hợi16
23
Bính Tý17
24
Đinh Sửu18
25
Mậu Dần19
26
Kỷ Mão20
27
Canh Thìn21
28
Tân Tỵ22
29
Nhâm Ngọ23
30
Quý Mùi24
31
Giáp Thân25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Dậu26
2
Bính Tuất27
3
Đinh Hợi28
4
Mậu Tý29
5
Kỷ Sửu1/3
6
Canh Dần2
7
Tân Mão3
8
Nhâm Thìn4
9
Quý Tỵ5
10
Giáp Ngọ6
11
Ất Mùi7
12
Bính Thân8
13
Đinh Dậu9
14
Mậu Tuất10
15
Kỷ Hợi11
16
Canh Tý12
17
Tân Sửu13
18
Nhâm Dần14
19
Quý Mão15
20
Giáp Thìn16
21
Ất Tỵ17
22
Bính Ngọ18
23
Đinh Mùi19
24
Mậu Thân20
25
Kỷ Dậu21
26
Canh Tuất22
27
Tân Hợi23
28
Nhâm Tý24
29
Quý Sửu25
30
Giáp Dần26
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão27
2
Bính Thìn28
3
Đinh Tỵ29
4
Mậu Ngọ30
5
Kỷ Mùi1/4
6
Canh Thân2
7
Tân Dậu3
8
Nhâm Tuất4
9
Quý Hợi5
10
Giáp Tý6
11
Ất Sửu7
12
Bính Dần8
13
Đinh Mão9
14
Mậu Thìn10
15
Kỷ Tỵ11
16
Canh Ngọ12
17
Tân Mùi13
18
Nhâm Thân14
19
Quý Dậu15
20
Giáp Tuất16
21
Ất Hợi17
22
Bính Tý18
23
Đinh Sửu19
24
Mậu Dần20
25
Kỷ Mão21
26
Canh Thìn22
27
Tân Tỵ23
28
Nhâm Ngọ24
29
Quý Mùi25
30
Giáp Thân26
31
Ất Dậu27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tuất28
2
Đinh Hợi29
3
Mậu Tý30
4
Kỷ Sửu1/5
5
Canh Dần2
6
Tân Mão3
7
Nhâm Thìn4
8
Quý Tỵ5
9
Giáp Ngọ6
10
Ất Mùi7
11
Bính Thân8
12
Đinh Dậu9
13
Mậu Tuất10
14
Kỷ Hợi11
15
Canh Tý12
16
Tân Sửu13
17
Nhâm Dần14
18
Quý Mão15
19
Giáp Thìn16
20
Ất Tỵ17
21
Bính Ngọ18
22
Đinh Mùi19
23
Mậu Thân20
24
Kỷ Dậu21
25
Canh Tuất22
26
Tân Hợi23
27
Nhâm Tý24
28
Quý Sửu25
29
Giáp Dần26
30
Ất Mão27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn28
2
Đinh Tỵ29
3
Mậu Ngọ1/6
4
Kỷ Mùi2
5
Canh Thân3
6
Tân Dậu4
7
Nhâm Tuất5
8
Quý Hợi6
9
Giáp Tý7
10
Ất Sửu8
11
Bính Dần9
12
Đinh Mão10
13
Mậu Thìn11
14
Kỷ Tỵ12
15
Canh Ngọ13
16
Tân Mùi14
17
Nhâm Thân15
18
Quý Dậu16
19
Giáp Tuất17
20
Ất Hợi18
21
Bính Tý19
22
Đinh Sửu20
23
Mậu Dần21
24
Kỷ Mão22
25
Canh Thìn23
26
Tân Tỵ24
27
Nhâm Ngọ25
28
Quý Mùi26
29
Giáp Thân27
30
Ất Dậu28
31
Bính Tuất29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi30
2
Mậu Tý1/7
3
Kỷ Sửu2
4
Canh Dần3
5
Tân Mão4
6
Nhâm Thìn5
7
Quý Tỵ6
8
Giáp Ngọ7
9
Ất Mùi8
10
Bính Thân9
11
Đinh Dậu10
12
Mậu Tuất11
13
Kỷ Hợi12
14
Canh Tý13
15
Tân Sửu14
16
Nhâm Dần15
17
Quý Mão16
18
Giáp Thìn17
19
Ất Tỵ18
20
Bính Ngọ19
21
Đinh Mùi20
22
Mậu Thân21
23
Kỷ Dậu22
24
Canh Tuất23
25
Tân Hợi24
26
Nhâm Tý25
27
Quý Sửu26
28
Giáp Dần27
29
Ất Mão28
30
Bính Thìn29
31
Đinh Tỵ30
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Ngọ1/8
2
Kỷ Mùi2
3
Canh Thân3
4
Tân Dậu4
5
Nhâm Tuất5
6
Quý Hợi6
7
Giáp Tý7
8
Ất Sửu8
9
Bính Dần9
10
Đinh Mão10
11
Mậu Thìn11
12
Kỷ Tỵ12
13
Canh Ngọ13
14
Tân Mùi14
15
Nhâm Thân15
16
Quý Dậu16
17
Giáp Tuất17
18
Ất Hợi18
19
Bính Tý19
20
Đinh Sửu20
21
Mậu Dần21
22
Kỷ Mão22
23
Canh Thìn23
24
Tân Tỵ24
25
Nhâm Ngọ25
26
Quý Mùi26
27
Giáp Thân27
28
Ất Dậu28
29
Bính Tuất29
30
Đinh Hợi1/9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý2
2
Kỷ Sửu3
3
Canh Dần4
4
Tân Mão5
5
Nhâm Thìn6
6
Quý Tỵ7
7
Giáp Ngọ8
8
Ất Mùi9
9
Bính Thân10
10
Đinh Dậu11
11
Mậu Tuất12
12
Kỷ Hợi13
13
Canh Tý14
14
Tân Sửu15
15
Nhâm Dần16
16
Quý Mão17
17
Giáp Thìn18
18
Ất Tỵ19
19
Bính Ngọ20
20
Đinh Mùi21
21
Mậu Thân22
22
Kỷ Dậu23
23
Canh Tuất24
24
Tân Hợi25
25
Nhâm Tý26
26
Quý Sửu27
27
Giáp Dần28
28
Ất Mão29
29
Bính Thìn1/10
30
Đinh Tỵ2
31
Mậu Ngọ3
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi4
2
Canh Thân5
3
Tân Dậu6
4
Nhâm Tuất7
5
Quý Hợi8
6
Giáp Tý9
7
Ất Sửu10
8
Bính Dần11
9
Đinh Mão12
10
Mậu Thìn13
11
Kỷ Tỵ14
12
Canh Ngọ15
13
Tân Mùi16
14
Nhâm Thân17
15
Quý Dậu18
16
Giáp Tuất19
17
Ất Hợi20
18
Bính Tý21
19
Đinh Sửu22
20
Mậu Dần23
21
Kỷ Mão24
22
Canh Thìn25
23
Tân Tỵ26
24
Nhâm Ngọ27
25
Quý Mùi28
26
Giáp Thân29
27
Ất Dậu30
28
Bính Tuất1/11
29
Đinh Hợi2
30
Mậu Tý3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2915

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu4
2
Canh Dần5
3
Tân Mão6
4
Nhâm Thìn7
5
Quý Tỵ8
6
Giáp Ngọ9
7
Ất Mùi10
8
Bính Thân11
9
Đinh Dậu12
10
Mậu Tuất13
11
Kỷ Hợi14
12
Canh Tý15
13
Tân Sửu16
14
Nhâm Dần17
15
Quý Mão18
16
Giáp Thìn19
17
Ất Tỵ20
18
Bính Ngọ21
19
Đinh Mùi22
20
Mậu Thân23
21
Kỷ Dậu24
22
Canh Tuất25
23
Tân Hợi26
24
Nhâm Tý27
25
Quý Sửu28
26
Giáp Dần29
27
Ất Mão1/12
28
Bính Thìn2
29
Đinh Tỵ3
30
Mậu Ngọ4
31
Kỷ Mùi5
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2915

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (25/11/2914): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (3/12/2914): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (21/12/2914): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (28/12/2914): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (29/12/2914): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (2/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (9/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (10/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (16/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (17/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (23/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (25/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (27/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (2/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (15/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (16/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (17/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (18/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (20/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (21/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (22/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (26/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (27/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (3/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (18/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (19/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (21/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (22/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (24/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (26/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (27/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (29/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (3/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (9/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (11/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (13/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (15/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (17/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (2/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (3/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (5/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (11/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (12/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (17/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (18/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (22/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (25/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (9/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (13/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (16/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (25/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (26/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (28/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (18/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (2/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (7/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (10/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (12/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (27/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (6/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (10/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (11/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (14/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (15/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (17/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (21/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (25/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (28/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (3/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (12/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (13/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (17/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (19/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (22/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (23/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (24/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (26/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (4/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (8/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (10/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (13/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (14/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (18/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (21/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (22/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (25/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (27/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2915

  • 1/1 (5/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (11/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (13/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (14/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (19/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (7/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (14/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (8/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (18/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (19/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (8/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (8/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (16/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (5/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (21/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (1/9): Tết Katê
  • 15/8 (15/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (8/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (7/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (12/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (18/1/2916): Lễ rước Táo Quân Về Trời