Lịch âm năm 2928

Tử vi năm Mậu Thân 2928

Mậu Thân (chữ Hán: 戊申) là kết hợp thứ 45 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Thân xuất hiện trước Kỷ Dậu và sau Đinh Mùi.

Mậu Thân: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Kim, nạp âm Đại Dịch Thổ: người nóng vội, cả đời lao lực vất vả, có số lợi quan, nữ nhân hình thương, tiền tài đủ dùng, hiền lương, khéo léo, không có con nối dõi.

Người tuổi Mậu Thânh có con mắt nhìn xa trông rộng và khả năng phân tích vấn đề chính xác, nhạy bén, người tuổi Mậu Thân có thể dễ dàng đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực cuộc sống. Cũng bởi tấm lòng lương thiện, nhân hậu mà họ gặp được nhiều may mắn trong cuộc sống, mỗi lúc khó khăn đều có quý phân phù trợ, giúp đỡ.

Mặt khác họ thích hỏi học, khám phá nhiều điều mới mẻ trong cuộc sống và luôn bị hút hồn bởi những thứ độc đáo, kì lạ. Bởi vậy, họ ít duy trì thói quen nào lâu dài cũng ít kiên nhẫn với công việc của mình. Khi gặp chút rắc rối, trở ngại, tuổi Mậu Thân có xu hướng bỏ cuộc, thay đổi đường đi của mình.

Các năm Mậu Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2628 (từ ngày 28/1/2628 đến ngày 14/02/2629)
  • Năm 2688 (từ ngày 25/1/2688 đến ngày 11/02/2689)
  • Năm 2748 (từ ngày 22/1/2748 đến ngày 08/02/2749)
  • Năm 2808 (từ ngày 17/2/2808 đến ngày 05/02/2809)
  • Năm 2868 (từ ngày 15/2/2868 đến ngày 02/02/2869)
  • Năm 2928 (từ ngày 12/2/2928 đến ngày 31/01/2929)
  • Năm 2988 (từ ngày 9/2/2988 đến ngày 27/01/2989)
  • Năm 3048 (từ ngày 6/2/3048 đến ngày 25/01/3049)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2928

Tháng 1 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi18
2
Giáp Tý19
3
Ất Sửu20
4
Bính Dần21
5
Đinh Mão22
6
Mậu Thìn23
7
Kỷ Tỵ24
8
Canh Ngọ25
9
Tân Mùi26
10
Nhâm Thân27
11
Quý Dậu28
12
Giáp Tuất29
13
Ất Hợi30
14
Bính Tý1/12
15
Đinh Sửu2
16
Mậu Dần3
17
Kỷ Mão4
18
Canh Thìn5
19
Tân Tỵ6
20
Nhâm Ngọ7
21
Quý Mùi8
22
Giáp Thân9
23
Ất Dậu10
24
Bính Tuất11
25
Đinh Hợi12
26
Mậu Tý13
27
Kỷ Sửu14
28
Canh Dần15
29
Tân Mão16
30
Nhâm Thìn17
31
Quý Tỵ18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Ngọ19
2
Ất Mùi20
3
Bính Thân21
4
Đinh Dậu22
5
Mậu Tuất23
6
Kỷ Hợi24
7
Canh Tý25
8
Tân Sửu26
9
Nhâm Dần27
10
Quý Mão28
11
Giáp Thìn29
12
Ất Tỵ1/1
13
Bính Ngọ2
14
Đinh Mùi3
15
Mậu Thân4
16
Kỷ Dậu5
17
Canh Tuất6
18
Tân Hợi7
19
Nhâm Tý8
20
Quý Sửu9
21
Giáp Dần10
22
Ất Mão11
23
Bính Thìn12
24
Đinh Tỵ13
25
Mậu Ngọ14
26
Kỷ Mùi15
27
Canh Thân16
28
Tân Dậu17
29
Nhâm Tuất18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi19
2
Giáp Tý20
3
Ất Sửu21
4
Bính Dần22
5
Đinh Mão23
6
Mậu Thìn24
7
Kỷ Tỵ25
8
Canh Ngọ26
9
Tân Mùi27
10
Nhâm Thân28
11
Quý Dậu29
12
Giáp Tuất30
13
Ất Hợi1/2
14
Bính Tý2
15
Đinh Sửu3
16
Mậu Dần4
17
Kỷ Mão5
18
Canh Thìn6
19
Tân Tỵ7
20
Nhâm Ngọ8
21
Quý Mùi9
22
Giáp Thân10
23
Ất Dậu11
24
Bính Tuất12
25
Đinh Hợi13
26
Mậu Tý14
27
Kỷ Sửu15
28
Canh Dần16
29
Tân Mão17
30
Nhâm Thìn18
31
Quý Tỵ19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Ngọ20
2
Ất Mùi21
3
Bính Thân22
4
Đinh Dậu23
5
Mậu Tuất24
6
Kỷ Hợi25
7
Canh Tý26
8
Tân Sửu27
9
Nhâm Dần28
10
Quý Mão29
11
Giáp Thìn1/3
12
Ất Tỵ2
13
Bính Ngọ3
14
Đinh Mùi4
15
Mậu Thân5
16
Kỷ Dậu6
17
Canh Tuất7
18
Tân Hợi8
19
Nhâm Tý9
20
Quý Sửu10
21
Giáp Dần11
22
Ất Mão12
23
Bính Thìn13
24
Đinh Tỵ14
25
Mậu Ngọ15
26
Kỷ Mùi16
27
Canh Thân17
28
Tân Dậu18
29
Nhâm Tuất19
30
Quý Hợi20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tý21
2
Ất Sửu22
3
Bính Dần23
4
Đinh Mão24
5
Mậu Thìn25
6
Kỷ Tỵ26
7
Canh Ngọ27
8
Tân Mùi28
9
Nhâm Thân29
10
Quý Dậu30
11
Giáp Tuất1/4
12
Ất Hợi2
13
Bính Tý3
14
Đinh Sửu4
15
Mậu Dần5
16
Kỷ Mão6
17
Canh Thìn7
18
Tân Tỵ8
19
Nhâm Ngọ9
20
Quý Mùi10
21
Giáp Thân11
22
Ất Dậu12
23
Bính Tuất13
24
Đinh Hợi14
25
Mậu Tý15
26
Kỷ Sửu16
27
Canh Dần17
28
Tân Mão18
29
Nhâm Thìn19
30
Quý Tỵ20
31
Giáp Ngọ21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mùi22
2
Bính Thân23
3
Đinh Dậu24
4
Mậu Tuất25
5
Kỷ Hợi26
6
Canh Tý27
7
Tân Sửu28
8
Nhâm Dần29
9
Quý Mão1/5
10
Giáp Thìn2
11
Ất Tỵ3
12
Bính Ngọ4
13
Đinh Mùi5
14
Mậu Thân6
15
Kỷ Dậu7
16
Canh Tuất8
17
Tân Hợi9
18
Nhâm Tý10
19
Quý Sửu11
20
Giáp Dần12
21
Ất Mão13
22
Bính Thìn14
23
Đinh Tỵ15
24
Mậu Ngọ16
25
Kỷ Mùi17
26
Canh Thân18
27
Tân Dậu19
28
Nhâm Tuất20
29
Quý Hợi21
30
Giáp Tý22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Sửu23
2
Bính Dần24
3
Đinh Mão25
4
Mậu Thìn26
5
Kỷ Tỵ27
6
Canh Ngọ28
7
Tân Mùi29
8
Nhâm Thân1/6
9
Quý Dậu2
10
Giáp Tuất3
11
Ất Hợi4
12
Bính Tý5
13
Đinh Sửu6
14
Mậu Dần7
15
Kỷ Mão8
16
Canh Thìn9
17
Tân Tỵ10
18
Nhâm Ngọ11
19
Quý Mùi12
20
Giáp Thân13
21
Ất Dậu14
22
Bính Tuất15
23
Đinh Hợi16
24
Mậu Tý17
25
Kỷ Sửu18
26
Canh Dần19
27
Tân Mão20
28
Nhâm Thìn21
29
Quý Tỵ22
30
Giáp Ngọ23
31
Ất Mùi24
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thân25
2
Đinh Dậu26
3
Mậu Tuất27
4
Kỷ Hợi28
5
Canh Tý29
6
Tân Sửu30
7
Nhâm Dần1/7
8
Quý Mão2
9
Giáp Thìn3
10
Ất Tỵ4
11
Bính Ngọ5
12
Đinh Mùi6
13
Mậu Thân7
14
Kỷ Dậu8
15
Canh Tuất9
16
Tân Hợi10
17
Nhâm Tý11
18
Quý Sửu12
19
Giáp Dần13
20
Ất Mão14
21
Bính Thìn15
22
Đinh Tỵ16
23
Mậu Ngọ17
24
Kỷ Mùi18
25
Canh Thân19
26
Tân Dậu20
27
Nhâm Tuất21
28
Quý Hợi22
29
Giáp Tý23
30
Ất Sửu24
31
Bính Dần25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mão26
2
Mậu Thìn27
3
Kỷ Tỵ28
4
Canh Ngọ29
5
Tân Mùi1/8
6
Nhâm Thân2
7
Quý Dậu3
8
Giáp Tuất4
9
Ất Hợi5
10
Bính Tý6
11
Đinh Sửu7
12
Mậu Dần8
13
Kỷ Mão9
14
Canh Thìn10
15
Tân Tỵ11
16
Nhâm Ngọ12
17
Quý Mùi13
18
Giáp Thân14
19
Ất Dậu15
20
Bính Tuất16
21
Đinh Hợi17
22
Mậu Tý18
23
Kỷ Sửu19
24
Canh Dần20
25
Tân Mão21
26
Nhâm Thìn22
27
Quý Tỵ23
28
Giáp Ngọ24
29
Ất Mùi25
30
Bính Thân26
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Dậu27
2
Mậu Tuất28
3
Kỷ Hợi29
4
Canh Tý30
5
Tân Sửu1/9
6
Nhâm Dần2
7
Quý Mão3
8
Giáp Thìn4
9
Ất Tỵ5
10
Bính Ngọ6
11
Đinh Mùi7
12
Mậu Thân8
13
Kỷ Dậu9
14
Canh Tuất10
15
Tân Hợi11
16
Nhâm Tý12
17
Quý Sửu13
18
Giáp Dần14
19
Ất Mão15
20
Bính Thìn16
21
Đinh Tỵ17
22
Mậu Ngọ18
23
Kỷ Mùi19
24
Canh Thân20
25
Tân Dậu21
26
Nhâm Tuất22
27
Quý Hợi23
28
Giáp Tý24
29
Ất Sửu25
30
Bính Dần26
31
Đinh Mão27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Thìn28
2
Kỷ Tỵ29
3
Canh Ngọ1/10
4
Tân Mùi2
5
Nhâm Thân3
6
Quý Dậu4
7
Giáp Tuất5
8
Ất Hợi6
9
Bính Tý7
10
Đinh Sửu8
11
Mậu Dần9
12
Kỷ Mão10
13
Canh Thìn11
14
Tân Tỵ12
15
Nhâm Ngọ13
16
Quý Mùi14
17
Giáp Thân15
18
Ất Dậu16
19
Bính Tuất17
20
Đinh Hợi18
21
Mậu Tý19
22
Kỷ Sửu20
23
Canh Dần21
24
Tân Mão22
25
Nhâm Thìn23
26
Quý Tỵ24
27
Giáp Ngọ25
28
Ất Mùi26
29
Bính Thân27
30
Đinh Dậu28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2928

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tuất29
2
Kỷ Hợi30
3
Canh Tý1/11
4
Tân Sửu2
5
Nhâm Dần3
6
Quý Mão4
7
Giáp Thìn5
8
Ất Tỵ6
9
Bính Ngọ7
10
Đinh Mùi8
11
Mậu Thân9
12
Kỷ Dậu10
13
Canh Tuất11
14
Tân Hợi12
15
Nhâm Tý13
16
Quý Sửu14
17
Giáp Dần15
18
Ất Mão16
19
Bính Thìn17
20
Đinh Tỵ18
21
Mậu Ngọ19
22
Kỷ Mùi20
23
Canh Thân21
24
Tân Dậu22
25
Nhâm Tuất23
26
Quý Hợi24
27
Giáp Tý25
28
Ất Sửu26
29
Bính Dần27
30
Đinh Mão28
31
Mậu Thìn29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2928

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (18/11/2927): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (26/11/2927): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (14/12/2927): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (21/12/2927): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (22/12/2927): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (24/12/2927): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (1/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (2/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (3/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (9/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (10/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (16/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (19/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (21/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (26/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (9/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (10/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (11/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (12/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (14/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (15/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (16/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (20/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (21/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (26/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (12/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (13/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (15/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (16/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (18/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (20/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (21/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (23/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (27/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (3/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (5/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (7/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (9/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (11/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (19/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (26/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (27/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (29/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (6/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (7/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (12/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (13/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (17/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (20/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (4/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (8/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (11/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (20/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (21/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (23/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (13/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (27/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (3/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (6/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (8/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (23/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (1/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (5/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (6/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (9/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (10/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (12/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (16/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (20/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (23/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (27/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (7/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (8/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (12/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (14/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (18/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (19/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (21/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (29/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (3/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (5/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (8/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (9/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (13/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (16/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (17/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (20/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (22/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2928

  • 1/1 (12/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (18/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (20/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (21/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (26/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (13/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (20/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (14/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (24/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (25/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (13/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (13/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (21/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (10/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (26/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (5/9): Tết Katê
  • 15/8 (19/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (13/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (12/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (17/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (24/1/2929): Lễ rước Táo Quân Về Trời