Lịch âm năm 2947

Tử vi năm Đinh Mão 2947

Đinh Mão (chữ Hán: 丁卯) là kết hợp thứ tư trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Mão xuất hiện trước Mậu Thìn và sau Bính Dần.

Đinh Mão: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Mộc, nạp âm Lô Trung Hỏa: ưa thích vận động, luôn phải lo nghĩ, thông tinh, làm việc đầu voi đuôi chuột, người nữ bản tính thích yên lặng, cả đời may mắn an nhàn, người nam có phúc.

Tuổi Đinh Mão thường là những người rất chân thành, hài hước, luôn tạo niềm vui cho mọi người xung quanh. Khi đã giúp đỡ ai, họ sẽ giúp đỡ hết mình thậm trí là quên đi lợi ích của bản thân mình. Những người này giỏi lãnh đạo người khác và có tài tổ chức, quản lý công việc. Bởi vậy mà tuổi Mão luôn sắp xếp công việc của mình một cách khoa học, đạt hiệu quả cao. Tuổi Đinh Mão mệnh Hỏa thích sự an toàn, không bao giờ đặt mình vào những tình thế nguy hiểm nhưng cũng có lúc họ dũng cảm thử thách bản thân làm những điều mà người khác không thể làm được. Đôi lúc, trong lời nói và hành động của tuổi Mão có nhiều mâu thuẫn, họ là người sống giàu tình cảm nhưng lại không muốn thổ lộ điều đó ra bên ngoài.

Các năm Đinh Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2647 (từ ngày 28/1/2647 đến ngày 14/02/2648)
  • Năm 2707 (từ ngày 26/1/2707 đến ngày 13/02/2708)
  • Năm 2767 (từ ngày 22/1/2767 đến ngày 09/02/2768)
  • Năm 2827 (từ ngày 17/2/2827 đến ngày 06/02/2828)
  • Năm 2887 (từ ngày 14/2/2887 đến ngày 02/02/2888)
  • Năm 2947 (từ ngày 12/2/2947 đến ngày 31/01/2948)
  • Năm 3007 (từ ngày 10/2/3007 đến ngày 29/01/3008)
  • Năm 3067 (từ ngày 6/2/3067 đến ngày 26/01/3068)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2947

Tháng 1 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Mão19
2
Giáp Thìn20
3
Ất Tỵ21
4
Bính Ngọ22
5
Đinh Mùi23
6
Mậu Thân24
7
Kỷ Dậu25
8
Canh Tuất26
9
Tân Hợi27
10
Nhâm Tý28
11
Quý Sửu29
12
Giáp Dần30
13
Ất Mão1/12
14
Bính Thìn2
15
Đinh Tỵ3
16
Mậu Ngọ4
17
Kỷ Mùi5
18
Canh Thân6
19
Tân Dậu7
20
Nhâm Tuất8
21
Quý Hợi9
22
Giáp Tý10
23
Ất Sửu11
24
Bính Dần12
25
Đinh Mão13
26
Mậu Thìn14
27
Kỷ Tỵ15
28
Canh Ngọ16
29
Tân Mùi17
30
Nhâm Thân18
31
Quý Dậu19
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất20
2
Ất Hợi21
3
Bính Tý22
4
Đinh Sửu23
5
Mậu Dần24
6
Kỷ Mão25
7
Canh Thìn26
8
Tân Tỵ27
9
Nhâm Ngọ28
10
Quý Mùi29
11
Giáp Thân30
12
Ất Dậu1/1
13
Bính Tuất2
14
Đinh Hợi3
15
Mậu Tý4
16
Kỷ Sửu5
17
Canh Dần6
18
Tân Mão7
19
Nhâm Thìn8
20
Quý Tỵ9
21
Giáp Ngọ10
22
Ất Mùi11
23
Bính Thân12
24
Đinh Dậu13
25
Mậu Tuất14
26
Kỷ Hợi15
27
Canh Tý16
28
Tân Sửu17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Dần18
2
Quý Mão19
3
Giáp Thìn20
4
Ất Tỵ21
5
Bính Ngọ22
6
Đinh Mùi23
7
Mậu Thân24
8
Kỷ Dậu25
9
Canh Tuất26
10
Tân Hợi27
11
Nhâm Tý28
12
Quý Sửu29
13
Giáp Dần30
14
Ất Mão1/2
15
Bính Thìn2
16
Đinh Tỵ3
17
Mậu Ngọ4
18
Kỷ Mùi5
19
Canh Thân6
20
Tân Dậu7
21
Nhâm Tuất8
22
Quý Hợi9
23
Giáp Tý10
24
Ất Sửu11
25
Bính Dần12
26
Đinh Mão13
27
Mậu Thìn14
28
Kỷ Tỵ15
29
Canh Ngọ16
30
Tân Mùi17
31
Nhâm Thân18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Dậu19
2
Giáp Tuất20
3
Ất Hợi21
4
Bính Tý22
5
Đinh Sửu23
6
Mậu Dần24
7
Kỷ Mão25
8
Canh Thìn26
9
Tân Tỵ27
10
Nhâm Ngọ28
11
Quý Mùi29
12
Giáp Thân1/3
13
Ất Dậu2
14
Bính Tuất3
15
Đinh Hợi4
16
Mậu Tý5
17
Kỷ Sửu6
18
Canh Dần7
19
Tân Mão8
20
Nhâm Thìn9
21
Quý Tỵ10
22
Giáp Ngọ11
23
Ất Mùi12
24
Bính Thân13
25
Đinh Dậu14
26
Mậu Tuất15
27
Kỷ Hợi16
28
Canh Tý17
29
Tân Sửu18
30
Nhâm Dần19
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Mão20
2
Giáp Thìn21
3
Ất Tỵ22
4
Bính Ngọ23
5
Đinh Mùi24
6
Mậu Thân25
7
Kỷ Dậu26
8
Canh Tuất27
9
Tân Hợi28
10
Nhâm Tý29
11
Quý Sửu30
12
Giáp Dần1/4
13
Ất Mão2
14
Bính Thìn3
15
Đinh Tỵ4
16
Mậu Ngọ5
17
Kỷ Mùi6
18
Canh Thân7
19
Tân Dậu8
20
Nhâm Tuất9
21
Quý Hợi10
22
Giáp Tý11
23
Ất Sửu12
24
Bính Dần13
25
Đinh Mão14
26
Mậu Thìn15
27
Kỷ Tỵ16
28
Canh Ngọ17
29
Tân Mùi18
30
Nhâm Thân19
31
Quý Dậu20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tuất21
2
Ất Hợi22
3
Bính Tý23
4
Đinh Sửu24
5
Mậu Dần25
6
Kỷ Mão26
7
Canh Thìn27
8
Tân Tỵ28
9
Nhâm Ngọ29
10
Quý Mùi1/5
11
Giáp Thân2
12
Ất Dậu3
13
Bính Tuất4
14
Đinh Hợi5
15
Mậu Tý6
16
Kỷ Sửu7
17
Canh Dần8
18
Tân Mão9
19
Nhâm Thìn10
20
Quý Tỵ11
21
Giáp Ngọ12
22
Ất Mùi13
23
Bính Thân14
24
Đinh Dậu15
25
Mậu Tuất16
26
Kỷ Hợi17
27
Canh Tý18
28
Tân Sửu19
29
Nhâm Dần20
30
Quý Mão21
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Thìn22
2
Ất Tỵ23
3
Bính Ngọ24
4
Đinh Mùi25
5
Mậu Thân26
6
Kỷ Dậu27
7
Canh Tuất28
8
Tân Hợi29
9
Nhâm Tý1/6
10
Quý Sửu2
11
Giáp Dần3
12
Ất Mão4
13
Bính Thìn5
14
Đinh Tỵ6
15
Mậu Ngọ7
16
Kỷ Mùi8
17
Canh Thân9
18
Tân Dậu10
19
Nhâm Tuất11
20
Quý Hợi12
21
Giáp Tý13
22
Ất Sửu14
23
Bính Dần15
24
Đinh Mão16
25
Mậu Thìn17
26
Kỷ Tỵ18
27
Canh Ngọ19
28
Tân Mùi20
29
Nhâm Thân21
30
Quý Dậu22
31
Giáp Tuất23
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Hợi24
2
Bính Tý25
3
Đinh Sửu26
4
Mậu Dần27
5
Kỷ Mão28
6
Canh Thìn29
7
Tân Tỵ30
8
Nhâm Ngọ1/7
9
Quý Mùi2
10
Giáp Thân3
11
Ất Dậu4
12
Bính Tuất5
13
Đinh Hợi6
14
Mậu Tý7
15
Kỷ Sửu8
16
Canh Dần9
17
Tân Mão10
18
Nhâm Thìn11
19
Quý Tỵ12
20
Giáp Ngọ13
21
Ất Mùi14
22
Bính Thân15
23
Đinh Dậu16
24
Mậu Tuất17
25
Kỷ Hợi18
26
Canh Tý19
27
Tân Sửu20
28
Nhâm Dần21
29
Quý Mão22
30
Giáp Thìn23
31
Ất Tỵ24
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Ngọ25
2
Đinh Mùi26
3
Mậu Thân27
4
Kỷ Dậu28
5
Canh Tuất29
6
Tân Hợi1/8
7
Nhâm Tý2
8
Quý Sửu3
9
Giáp Dần4
10
Ất Mão5
11
Bính Thìn6
12
Đinh Tỵ7
13
Mậu Ngọ8
14
Kỷ Mùi9
15
Canh Thân10
16
Tân Dậu11
17
Nhâm Tuất12
18
Quý Hợi13
19
Giáp Tý14
20
Ất Sửu15
21
Bính Dần16
22
Đinh Mão17
23
Mậu Thìn18
24
Kỷ Tỵ19
25
Canh Ngọ20
26
Tân Mùi21
27
Nhâm Thân22
28
Quý Dậu23
29
Giáp Tuất24
30
Ất Hợi25
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tý26
2
Đinh Sửu27
3
Mậu Dần28
4
Kỷ Mão29
5
Canh Thìn1/9
6
Tân Tỵ2
7
Nhâm Ngọ3
8
Quý Mùi4
9
Giáp Thân5
10
Ất Dậu6
11
Bính Tuất7
12
Đinh Hợi8
13
Mậu Tý9
14
Kỷ Sửu10
15
Canh Dần11
16
Tân Mão12
17
Nhâm Thìn13
18
Quý Tỵ14
19
Giáp Ngọ15
20
Ất Mùi16
21
Bính Thân17
22
Đinh Dậu18
23
Mậu Tuất19
24
Kỷ Hợi20
25
Canh Tý21
26
Tân Sửu22
27
Nhâm Dần23
28
Quý Mão24
29
Giáp Thìn25
30
Ất Tỵ26
31
Bính Ngọ27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mùi28
2
Mậu Thân29
3
Kỷ Dậu30
4
Canh Tuất1/10
5
Tân Hợi2
6
Nhâm Tý3
7
Quý Sửu4
8
Giáp Dần5
9
Ất Mão6
10
Bính Thìn7
11
Đinh Tỵ8
12
Mậu Ngọ9
13
Kỷ Mùi10
14
Canh Thân11
15
Tân Dậu12
16
Nhâm Tuất13
17
Quý Hợi14
18
Giáp Tý15
19
Ất Sửu16
20
Bính Dần17
21
Đinh Mão18
22
Mậu Thìn19
23
Kỷ Tỵ20
24
Canh Ngọ21
25
Tân Mùi22
26
Nhâm Thân23
27
Quý Dậu24
28
Giáp Tuất25
29
Ất Hợi26
30
Bính Tý27
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2947

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Sửu28
2
Mậu Dần29
3
Kỷ Mão1/11
4
Canh Thìn2
5
Tân Tỵ3
6
Nhâm Ngọ4
7
Quý Mùi5
8
Giáp Thân6
9
Ất Dậu7
10
Bính Tuất8
11
Đinh Hợi9
12
Mậu Tý10
13
Kỷ Sửu11
14
Canh Dần12
15
Tân Mão13
16
Nhâm Thìn14
17
Quý Tỵ15
18
Giáp Ngọ16
19
Ất Mùi17
20
Bính Thân18
21
Đinh Dậu19
22
Mậu Tuất20
23
Kỷ Hợi21
24
Canh Tý22
25
Tân Sửu23
26
Nhâm Dần24
27
Quý Mão25
28
Giáp Thìn26
29
Ất Tỵ27
30
Bính Ngọ28
31
Đinh Mùi29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2947

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (19/11/2946): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (27/11/2946): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (15/12/2946): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (22/12/2946): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (23/12/2946): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (25/12/2946): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (1/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (2/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (3/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (9/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (10/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (16/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (18/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (20/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (25/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (8/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (9/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (10/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (11/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (13/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (14/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (15/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (19/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (20/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (25/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (11/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (12/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (14/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (15/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (17/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (19/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (20/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (22/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (26/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (2/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (4/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (6/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (8/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (10/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (25/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (26/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (28/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (3/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (5/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (6/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (8/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (11/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (12/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (14/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (16/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (19/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (3/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (7/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (10/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (19/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (20/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (22/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (12/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (26/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (2/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (5/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (7/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (22/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (1/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (5/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (6/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (9/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (10/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (12/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (16/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (20/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (23/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (27/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (6/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (7/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (11/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (13/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (16/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (17/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (18/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (20/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (22/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (28/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (3/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (5/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (8/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (9/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (13/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (16/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (17/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (20/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (22/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2947

  • 1/1 (12/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (18/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (20/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (21/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (26/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (14/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (21/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (15/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (25/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (26/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (14/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (14/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (22/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (11/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (27/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (6/9): Tết Katê
  • 15/8 (20/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (13/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (13/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (18/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (24/1/2948): Lễ rước Táo Quân Về Trời