Lịch âm năm 2961

Tử vi năm Tân Tỵ 2961

Tân Tỵ (chữ Hán: 辛巳) là kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Tỵ xuất hiện trước Nhâm Ngọ và sau Canh Thìn.

Tân Tỵ: Năm Tân Kim, ngũ hành Hỏa, nạp âm Bạch Lạp Kim: người cơ mưu, linh hoạt, ứng biến giỏi, chí khí hơn người, cơm áo đủ dùng, có quý nhân trợ giúp, trung niên hòa thuận, về già phát tài, sống thọ.

Tuổi Tân Tỵ thuộc mệnh kim là những người thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo, có ý chí xây dựng sự nghiệp lớn lao. Họ suy nghĩ rất thực tế, có tầm nhìn xa trông rộng và óc phân tích, suy luận logic. Người này dễ đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực xã hội. Dễ dàng trở thành những người đứng đầu, lãnh đạo, tổ chức công việc

Tuổi này ham học hỏi và thích khám phá những điều vui vẻ, thú vị. Đó là lý do tại sao tuổi Tân Tỵ ngay từ khi còn nhỏ đã hiểu biết hơn bạn bè cùng trang lứa. Những người này yêu cuộc sống tự do, độc lập, họ không muốn bị bó buộc với bất kì mối quan hệ nào. Vì vậy tuổi Tân Tỵ có xu hướng kết hôn khá muộn.

Các năm Tân Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2661 (từ ngày 23/1/2661 đến ngày 10/02/2662)
  • Năm 2721 (từ ngày 18/2/2721 đến ngày 07/02/2722)
  • Năm 2781 (từ ngày 15/2/2781 đến ngày 03/02/2782)
  • Năm 2841 (từ ngày 12/2/2841 đến ngày 31/01/2842)
  • Năm 2901 (từ ngày 10/2/2901 đến ngày 30/01/2902)
  • Năm 2961 (từ ngày 6/2/2961 đến ngày 26/01/2962)
  • Năm 3021 (từ ngày 4/2/3021 đến ngày 23/01/3022)
  • Năm 3081 (từ ngày 1/2/3081 đến ngày 19/02/3082)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2961

Tháng 1 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Tỵ23
2
Mậu Ngọ24
3
Kỷ Mùi25
4
Canh Thân26
5
Tân Dậu27
6
Nhâm Tuất28
7
Quý Hợi29
8
Giáp Tý1/12
9
Ất Sửu2
10
Bính Dần3
11
Đinh Mão4
12
Mậu Thìn5
13
Kỷ Tỵ6
14
Canh Ngọ7
15
Tân Mùi8
16
Nhâm Thân9
17
Quý Dậu10
18
Giáp Tuất11
19
Ất Hợi12
20
Bính Tý13
21
Đinh Sửu14
22
Mậu Dần15
23
Kỷ Mão16
24
Canh Thìn17
25
Tân Tỵ18
26
Nhâm Ngọ19
27
Quý Mùi20
28
Giáp Thân21
29
Ất Dậu22
30
Bính Tuất23
31
Đinh Hợi24
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Tý25
2
Kỷ Sửu26
3
Canh Dần27
4
Tân Mão28
5
Nhâm Thìn29
6
Quý Tỵ1/1
7
Giáp Ngọ2
8
Ất Mùi3
9
Bính Thân4
10
Đinh Dậu5
11
Mậu Tuất6
12
Kỷ Hợi7
13
Canh Tý8
14
Tân Sửu9
15
Nhâm Dần10
16
Quý Mão11
17
Giáp Thìn12
18
Ất Tỵ13
19
Bính Ngọ14
20
Đinh Mùi15
21
Mậu Thân16
22
Kỷ Dậu17
23
Canh Tuất18
24
Tân Hợi19
25
Nhâm Tý20
26
Quý Sửu21
27
Giáp Dần22
28
Ất Mão23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn24
2
Đinh Tỵ25
3
Mậu Ngọ26
4
Kỷ Mùi27
5
Canh Thân28
6
Tân Dậu29
7
Nhâm Tuất30
8
Quý Hợi1/2
9
Giáp Tý2
10
Ất Sửu3
11
Bính Dần4
12
Đinh Mão5
13
Mậu Thìn6
14
Kỷ Tỵ7
15
Canh Ngọ8
16
Tân Mùi9
17
Nhâm Thân10
18
Quý Dậu11
19
Giáp Tuất12
20
Ất Hợi13
21
Bính Tý14
22
Đinh Sửu15
23
Mậu Dần16
24
Kỷ Mão17
25
Canh Thìn18
26
Tân Tỵ19
27
Nhâm Ngọ20
28
Quý Mùi21
29
Giáp Thân22
30
Ất Dậu23
31
Bính Tuất24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi25
2
Mậu Tý26
3
Kỷ Sửu27
4
Canh Dần28
5
Tân Mão29
6
Nhâm Thìn1/3
7
Quý Tỵ2
8
Giáp Ngọ3
9
Ất Mùi4
10
Bính Thân5
11
Đinh Dậu6
12
Mậu Tuất7
13
Kỷ Hợi8
14
Canh Tý9
15
Tân Sửu10
16
Nhâm Dần11
17
Quý Mão12
18
Giáp Thìn13
19
Ất Tỵ14
20
Bính Ngọ15
21
Đinh Mùi16
22
Mậu Thân17
23
Kỷ Dậu18
24
Canh Tuất19
25
Tân Hợi20
26
Nhâm Tý21
27
Quý Sửu22
28
Giáp Dần23
29
Ất Mão24
30
Bính Thìn25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ26
2
Mậu Ngọ27
3
Kỷ Mùi28
4
Canh Thân29
5
Tân Dậu30
6
Nhâm Tuất1/4
7
Quý Hợi2
8
Giáp Tý3
9
Ất Sửu4
10
Bính Dần5
11
Đinh Mão6
12
Mậu Thìn7
13
Kỷ Tỵ8
14
Canh Ngọ9
15
Tân Mùi10
16
Nhâm Thân11
17
Quý Dậu12
18
Giáp Tuất13
19
Ất Hợi14
20
Bính Tý15
21
Đinh Sửu16
22
Mậu Dần17
23
Kỷ Mão18
24
Canh Thìn19
25
Tân Tỵ20
26
Nhâm Ngọ21
27
Quý Mùi22
28
Giáp Thân23
29
Ất Dậu24
30
Bính Tuất25
31
Đinh Hợi26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý27
2
Kỷ Sửu28
3
Canh Dần29
4
Tân Mão1/5
5
Nhâm Thìn2
6
Quý Tỵ3
7
Giáp Ngọ4
8
Ất Mùi5
9
Bính Thân6
10
Đinh Dậu7
11
Mậu Tuất8
12
Kỷ Hợi9
13
Canh Tý10
14
Tân Sửu11
15
Nhâm Dần12
16
Quý Mão13
17
Giáp Thìn14
18
Ất Tỵ15
19
Bính Ngọ16
20
Đinh Mùi17
21
Mậu Thân18
22
Kỷ Dậu19
23
Canh Tuất20
24
Tân Hợi21
25
Nhâm Tý22
26
Quý Sửu23
27
Giáp Dần24
28
Ất Mão25
29
Bính Thìn26
30
Đinh Tỵ27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Ngọ28
2
Kỷ Mùi29
3
Canh Thân30
4
Tân Dậu1/6
5
Nhâm Tuất2
6
Quý Hợi3
7
Giáp Tý4
8
Ất Sửu5
9
Bính Dần6
10
Đinh Mão7
11
Mậu Thìn8
12
Kỷ Tỵ9
13
Canh Ngọ10
14
Tân Mùi11
15
Nhâm Thân12
16
Quý Dậu13
17
Giáp Tuất14
18
Ất Hợi15
19
Bính Tý16
20
Đinh Sửu17
21
Mậu Dần18
22
Kỷ Mão19
23
Canh Thìn20
24
Tân Tỵ21
25
Nhâm Ngọ22
26
Quý Mùi23
27
Giáp Thân24
28
Ất Dậu25
29
Bính Tuất26
30
Đinh Hợi27
31
Mậu Tý28
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu29
2
Canh Dần30
3
Tân Mão1/7
4
Nhâm Thìn2
5
Quý Tỵ3
6
Giáp Ngọ4
7
Ất Mùi5
8
Bính Thân6
9
Đinh Dậu7
10
Mậu Tuất8
11
Kỷ Hợi9
12
Canh Tý10
13
Tân Sửu11
14
Nhâm Dần12
15
Quý Mão13
16
Giáp Thìn14
17
Ất Tỵ15
18
Bính Ngọ16
19
Đinh Mùi17
20
Mậu Thân18
21
Kỷ Dậu19
22
Canh Tuất20
23
Tân Hợi21
24
Nhâm Tý22
25
Quý Sửu23
26
Giáp Dần24
27
Ất Mão25
28
Bính Thìn26
29
Đinh Tỵ27
30
Mậu Ngọ28
31
Kỷ Mùi29
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thân1/8
2
Tân Dậu2
3
Nhâm Tuất3
4
Quý Hợi4
5
Giáp Tý5
6
Ất Sửu6
7
Bính Dần7
8
Đinh Mão8
9
Mậu Thìn9
10
Kỷ Tỵ10
11
Canh Ngọ11
12
Tân Mùi12
13
Nhâm Thân13
14
Quý Dậu14
15
Giáp Tuất15
16
Ất Hợi16
17
Bính Tý17
18
Đinh Sửu18
19
Mậu Dần19
20
Kỷ Mão20
21
Canh Thìn21
22
Tân Tỵ22
23
Nhâm Ngọ23
24
Quý Mùi24
25
Giáp Thân25
26
Ất Dậu26
27
Bính Tuất27
28
Đinh Hợi28
29
Mậu Tý29
30
Kỷ Sửu30
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Dần1/9
2
Tân Mão2
3
Nhâm Thìn3
4
Quý Tỵ4
5
Giáp Ngọ5
6
Ất Mùi6
7
Bính Thân7
8
Đinh Dậu8
9
Mậu Tuất9
10
Kỷ Hợi10
11
Canh Tý11
12
Tân Sửu12
13
Nhâm Dần13
14
Quý Mão14
15
Giáp Thìn15
16
Ất Tỵ16
17
Bính Ngọ17
18
Đinh Mùi18
19
Mậu Thân19
20
Kỷ Dậu20
21
Canh Tuất21
22
Tân Hợi22
23
Nhâm Tý23
24
Quý Sửu24
25
Giáp Dần25
26
Ất Mão26
27
Bính Thìn27
28
Đinh Tỵ28
29
Mậu Ngọ29
30
Kỷ Mùi1/10
31
Canh Thân2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Dậu3
2
Nhâm Tuất4
3
Quý Hợi5
4
Giáp Tý6
5
Ất Sửu7
6
Bính Dần8
7
Đinh Mão9
8
Mậu Thìn10
9
Kỷ Tỵ11
10
Canh Ngọ12
11
Tân Mùi13
12
Nhâm Thân14
13
Quý Dậu15
14
Giáp Tuất16
15
Ất Hợi17
16
Bính Tý18
17
Đinh Sửu19
18
Mậu Dần20
19
Kỷ Mão21
20
Canh Thìn22
21
Tân Tỵ23
22
Nhâm Ngọ24
23
Quý Mùi25
24
Giáp Thân26
25
Ất Dậu27
26
Bính Tuất28
27
Đinh Hợi29
28
Mậu Tý30
29
Kỷ Sửu1/11
30
Canh Dần2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2961

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mão3
2
Nhâm Thìn4
3
Quý Tỵ5
4
Giáp Ngọ6
5
Ất Mùi7
6
Bính Thân8
7
Đinh Dậu9
8
Mậu Tuất10
9
Kỷ Hợi11
10
Canh Tý12
11
Tân Sửu13
12
Nhâm Dần14
13
Quý Mão15
14
Giáp Thìn16
15
Ất Tỵ17
16
Bính Ngọ18
17
Đinh Mùi19
18
Mậu Thân20
19
Kỷ Dậu21
20
Canh Tuất22
21
Tân Hợi23
22
Nhâm Tý24
23
Quý Sửu25
24
Giáp Dần26
25
Ất Mão27
26
Bính Thìn28
27
Đinh Tỵ29
28
Mậu Ngọ30
29
Kỷ Mùi1/12
30
Canh Thân2
31
Tân Dậu3
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2961

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (23/11/2960): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (2/12/2960): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (20/12/2960): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (27/12/2960): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (28/12/2960): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (1/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (8/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (9/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (15/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (16/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (22/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (24/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (26/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (1/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (14/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (15/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (16/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (17/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (19/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (20/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (21/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (25/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (26/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (2/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (17/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (18/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (20/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (21/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (23/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (25/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (26/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (28/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (2/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (8/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (10/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (12/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (14/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (16/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (2/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (3/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (5/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (11/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (12/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (17/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (18/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (22/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (25/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (8/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (12/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (15/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (24/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (25/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (27/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (17/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (2/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (7/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (10/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (12/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (27/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (5/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (9/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (10/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (13/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (14/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (16/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (20/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (24/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (27/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (2/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (11/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (12/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (16/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (18/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (22/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (23/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (25/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (3/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (7/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (9/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (12/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (13/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (17/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (20/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (21/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (24/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (26/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2961

  • 1/1 (6/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (12/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (14/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (15/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (20/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (8/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (15/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (9/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (19/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (20/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (8/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (9/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (17/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (6/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (22/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (1/9): Tết Katê
  • 15/8 (15/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (9/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (8/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (13/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (20/1/2962): Lễ rước Táo Quân Về Trời