Lịch âm năm 2990

Tử vi năm Canh Tuất 2990

Canh Tuất (chữ Hán: 庚戌) là kết hợp thứ 47 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Tuất xuất hiện trước Tân Hợi và sau Kỷ Dậu.

Canh Tuất: Năm Canh Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Sa Xuyến Kim: thái độ làm người vui vẻ, năm Sửu có tai, có lợi về quan lộc, nhanh nhẹn, trăm sự như ý, cần kiệm, phúc lúc tuổi già, cứu giúp người khác không mong trả ơn, mệnh thịnh vượng.

Tuổi Tuất mệnh Kim có cách sống rất phóng khoáng, tự do. Họ luôn làm những điều mình thích mà không quan tâm đến sự đáng giá của người khác. Khi cần giải quyết việc gì đó, tuổi Canh Tuất hiếm khi nghe theo ý kiến của người khác. Họ có quan điểm và cách xử lí của riêng mình. Điều đó cũng không hoàn toàn tốt, bởi trong nhiều trường hợp, họ trở nên bảo thủ và tụt hậu so với tập thể.

Những người này thường gặp nhiều may mắn trong tình yêu. Sự chân thành, trung thủy của họ luôn khiến cho đối phương cảm thấy tin tưởng, hài lòng. Khi đã kết hôn, tuổi Canh Tuất sẽ hết lòng chăm lo cho con cái và cuộc sống của gia đình.

Các năm Canh Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2690 (từ ngày 1/2/2690 đến ngày 20/01/2691)
  • Năm 2750 (từ ngày 30/1/2750 đến ngày 17/02/2751)
  • Năm 2810 (từ ngày 26/1/2810 đến ngày 13/02/2811)
  • Năm 2870 (từ ngày 23/1/2870 đến ngày 10/02/2871)
  • Năm 2930 (từ ngày 20/2/2930 đến ngày 07/02/2931)
  • Năm 2990 (từ ngày 16/2/2990 đến ngày 05/02/2991)
  • Năm 3050 (từ ngày 14/2/3050 đến ngày 02/02/3051)
  • Năm 3110 (từ ngày 11/2/3110 đến ngày 31/01/3111)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2990

Tháng 1 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Sửu14
2
Canh Dần15
3
Tân Mão16
4
Nhâm Thìn17
5
Quý Tỵ18
6
Giáp Ngọ19
7
Ất Mùi20
8
Bính Thân21
9
Đinh Dậu22
10
Mậu Tuất23
11
Kỷ Hợi24
12
Canh Tý25
13
Tân Sửu26
14
Nhâm Dần27
15
Quý Mão28
16
Giáp Thìn29
17
Ất Tỵ30
18
Bính Ngọ1/12
19
Đinh Mùi2
20
Mậu Thân3
21
Kỷ Dậu4
22
Canh Tuất5
23
Tân Hợi6
24
Nhâm Tý7
25
Quý Sửu8
26
Giáp Dần9
27
Ất Mão10
28
Bính Thìn11
29
Đinh Tỵ12
30
Mậu Ngọ13
31
Kỷ Mùi14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Thân15
2
Tân Dậu16
3
Nhâm Tuất17
4
Quý Hợi18
5
Giáp Tý19
6
Ất Sửu20
7
Bính Dần21
8
Đinh Mão22
9
Mậu Thìn23
10
Kỷ Tỵ24
11
Canh Ngọ25
12
Tân Mùi26
13
Nhâm Thân27
14
Quý Dậu28
15
Giáp Tuất29
16
Ất Hợi1/1
17
Bính Tý2
18
Đinh Sửu3
19
Mậu Dần4
20
Kỷ Mão5
21
Canh Thìn6
22
Tân Tỵ7
23
Nhâm Ngọ8
24
Quý Mùi9
25
Giáp Thân10
26
Ất Dậu11
27
Bính Tuất12
28
Đinh Hợi13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý14
2
Kỷ Sửu15
3
Canh Dần16
4
Tân Mão17
5
Nhâm Thìn18
6
Quý Tỵ19
7
Giáp Ngọ20
8
Ất Mùi21
9
Bính Thân22
10
Đinh Dậu23
11
Mậu Tuất24
12
Kỷ Hợi25
13
Canh Tý26
14
Tân Sửu27
15
Nhâm Dần28
16
Quý Mão29
17
Giáp Thìn30
18
Ất Tỵ1/2
19
Bính Ngọ2
20
Đinh Mùi3
21
Mậu Thân4
22
Kỷ Dậu5
23
Canh Tuất6
24
Tân Hợi7
25
Nhâm Tý8
26
Quý Sửu9
27
Giáp Dần10
28
Ất Mão11
29
Bính Thìn12
30
Đinh Tỵ13
31
Mậu Ngọ14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mùi15
2
Canh Thân16
3
Tân Dậu17
4
Nhâm Tuất18
5
Quý Hợi19
6
Giáp Tý20
7
Ất Sửu21
8
Bính Dần22
9
Đinh Mão23
10
Mậu Thìn24
11
Kỷ Tỵ25
12
Canh Ngọ26
13
Tân Mùi27
14
Nhâm Thân28
15
Quý Dậu29
16
Giáp Tuất1/3
17
Ất Hợi2
18
Bính Tý3
19
Đinh Sửu4
20
Mậu Dần5
21
Kỷ Mão6
22
Canh Thìn7
23
Tân Tỵ8
24
Nhâm Ngọ9
25
Quý Mùi10
26
Giáp Thân11
27
Ất Dậu12
28
Bính Tuất13
29
Đinh Hợi14
30
Mậu Tý15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu16
2
Canh Dần17
3
Tân Mão18
4
Nhâm Thìn19
5
Quý Tỵ20
6
Giáp Ngọ21
7
Ất Mùi22
8
Bính Thân23
9
Đinh Dậu24
10
Mậu Tuất25
11
Kỷ Hợi26
12
Canh Tý27
13
Tân Sửu28
14
Nhâm Dần29
15
Quý Mão30
16
Giáp Thìn1/4
17
Ất Tỵ2
18
Bính Ngọ3
19
Đinh Mùi4
20
Mậu Thân5
21
Kỷ Dậu6
22
Canh Tuất7
23
Tân Hợi8
24
Nhâm Tý9
25
Quý Sửu10
26
Giáp Dần11
27
Ất Mão12
28
Bính Thìn13
29
Đinh Tỵ14
30
Mậu Ngọ15
31
Kỷ Mùi16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thân17
2
Tân Dậu18
3
Nhâm Tuất19
4
Quý Hợi20
5
Giáp Tý21
6
Ất Sửu22
7
Bính Dần23
8
Đinh Mão24
9
Mậu Thìn25
10
Kỷ Tỵ26
11
Canh Ngọ27
12
Tân Mùi28
13
Nhâm Thân29
14
Quý Dậu1/5
15
Giáp Tuất2
16
Ất Hợi3
17
Bính Tý4
18
Đinh Sửu5
19
Mậu Dần6
20
Kỷ Mão7
21
Canh Thìn8
22
Tân Tỵ9
23
Nhâm Ngọ10
24
Quý Mùi11
25
Giáp Thân12
26
Ất Dậu13
27
Bính Tuất14
28
Đinh Hợi15
29
Mậu Tý16
30
Kỷ Sửu17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Dần18
2
Tân Mão19
3
Nhâm Thìn20
4
Quý Tỵ21
5
Giáp Ngọ22
6
Ất Mùi23
7
Bính Thân24
8
Đinh Dậu25
9
Mậu Tuất26
10
Kỷ Hợi27
11
Canh Tý28
12
Tân Sửu29
13
Nhâm Dần1/6
14
Quý Mão2
15
Giáp Thìn3
16
Ất Tỵ4
17
Bính Ngọ5
18
Đinh Mùi6
19
Mậu Thân7
20
Kỷ Dậu8
21
Canh Tuất9
22
Tân Hợi10
23
Nhâm Tý11
24
Quý Sửu12
25
Giáp Dần13
26
Ất Mão14
27
Bính Thìn15
28
Đinh Tỵ16
29
Mậu Ngọ17
30
Kỷ Mùi18
31
Canh Thân19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Dậu20
2
Nhâm Tuất21
3
Quý Hợi22
4
Giáp Tý23
5
Ất Sửu24
6
Bính Dần25
7
Đinh Mão26
8
Mậu Thìn27
9
Kỷ Tỵ28
10
Canh Ngọ29
11
Tân Mùi30
12
Nhâm Thân1/7
13
Quý Dậu2
14
Giáp Tuất3
15
Ất Hợi4
16
Bính Tý5
17
Đinh Sửu6
18
Mậu Dần7
19
Kỷ Mão8
20
Canh Thìn9
21
Tân Tỵ10
22
Nhâm Ngọ11
23
Quý Mùi12
24
Giáp Thân13
25
Ất Dậu14
26
Bính Tuất15
27
Đinh Hợi16
28
Mậu Tý17
29
Kỷ Sửu18
30
Canh Dần19
31
Tân Mão20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Thìn21
2
Quý Tỵ22
3
Giáp Ngọ23
4
Ất Mùi24
5
Bính Thân25
6
Đinh Dậu26
7
Mậu Tuất27
8
Kỷ Hợi28
9
Canh Tý29
10
Tân Sửu1/8
11
Nhâm Dần2
12
Quý Mão3
13
Giáp Thìn4
14
Ất Tỵ5
15
Bính Ngọ6
16
Đinh Mùi7
17
Mậu Thân8
18
Kỷ Dậu9
19
Canh Tuất10
20
Tân Hợi11
21
Nhâm Tý12
22
Quý Sửu13
23
Giáp Dần14
24
Ất Mão15
25
Bính Thìn16
26
Đinh Tỵ17
27
Mậu Ngọ18
28
Kỷ Mùi19
29
Canh Thân20
30
Tân Dậu21
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Tuất22
2
Quý Hợi23
3
Giáp Tý24
4
Ất Sửu25
5
Bính Dần26
6
Đinh Mão27
7
Mậu Thìn28
8
Kỷ Tỵ29
9
Canh Ngọ30
10
Tân Mùi1/9
11
Nhâm Thân2
12
Quý Dậu3
13
Giáp Tuất4
14
Ất Hợi5
15
Bính Tý6
16
Đinh Sửu7
17
Mậu Dần8
18
Kỷ Mão9
19
Canh Thìn10
20
Tân Tỵ11
21
Nhâm Ngọ12
22
Quý Mùi13
23
Giáp Thân14
24
Ất Dậu15
25
Bính Tuất16
26
Đinh Hợi17
27
Mậu Tý18
28
Kỷ Sửu19
29
Canh Dần20
30
Tân Mão21
31
Nhâm Thìn22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Tỵ23
2
Giáp Ngọ24
3
Ất Mùi25
4
Bính Thân26
5
Đinh Dậu27
6
Mậu Tuất28
7
Kỷ Hợi29
8
Canh Tý1/10
9
Tân Sửu2
10
Nhâm Dần3
11
Quý Mão4
12
Giáp Thìn5
13
Ất Tỵ6
14
Bính Ngọ7
15
Đinh Mùi8
16
Mậu Thân9
17
Kỷ Dậu10
18
Canh Tuất11
19
Tân Hợi12
20
Nhâm Tý13
21
Quý Sửu14
22
Giáp Dần15
23
Ất Mão16
24
Bính Thìn17
25
Đinh Tỵ18
26
Mậu Ngọ19
27
Kỷ Mùi20
28
Canh Thân21
29
Tân Dậu22
30
Nhâm Tuất23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2990

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Hợi24
2
Giáp Tý25
3
Ất Sửu26
4
Bính Dần27
5
Đinh Mão28
6
Mậu Thìn29
7
Kỷ Tỵ30
8
Canh Ngọ1/11
9
Tân Mùi2
10
Nhâm Thân3
11
Quý Dậu4
12
Giáp Tuất5
13
Ất Hợi6
14
Bính Tý7
15
Đinh Sửu8
16
Mậu Dần9
17
Kỷ Mão10
18
Canh Thìn11
19
Tân Tỵ12
20
Nhâm Ngọ13
21
Quý Mùi14
22
Giáp Thân15
23
Ất Dậu16
24
Bính Tuất17
25
Đinh Hợi18
26
Mậu Tý19
27
Kỷ Sửu20
28
Canh Dần21
29
Tân Mão22
30
Nhâm Thìn23
31
Quý Tỵ24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2990

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (14/11/2989): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (22/11/2989): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/2989): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/2989): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/2989): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/2989): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/2989): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/2989): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/2989): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (5/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (6/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (12/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (14/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (16/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (21/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (7/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (8/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (10/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (11/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (13/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (15/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (16/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (18/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (22/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (28/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (30/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (1/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (2/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (7/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (8/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (12/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (15/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (28/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (3/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (6/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (15/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (16/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (18/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (1/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (3/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (18/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (26/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (30/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (4/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (5/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (15/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (30/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2990

  • 1/1 (16/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (22/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (24/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (25/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (2/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (18/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (15/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (31/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (10/9): Tết Katê
  • 15/8 (24/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (29/1/2991): Lễ rước Táo Quân Về Trời